Tiếng Anh 6 Unit 2: Vocabulary

Photo of author

By THPT An Giang

Soạn Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng giúp các bạn học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 24, 25 SGK Tiếng Anh 6 Chân trời sáng tạo bài Unit 2: Days.

Soạn Unit 2 Vocabulary còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau thuộc chủ đề bài học giúp các bạn học sinh lớp 6 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các bạn nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 6 – Friends Plus Student Book. Mời các bạn cùng tải miễn phí trong bài viết dưới đây:

SOẠN TIẾNG ANH 6 UNIT 2: TỪ VỰNG

THINK!

What’s your favourite day? Why? (Em thích ngày nào? Tại sao?)

Gợi ý trả lời:

Tôi thích những ngày Tết Nguyên đán vì tôi có thể được nghỉ dài ngày, thưởng thức những món ăn ngon, mặc quần áo mới và nhận lì xì.

CÂU 1

Hoàn thành bảng với các động từ màu xanh lam trong Câu đố Ngày và Đêm. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.

Days and Nights Quiz

DỊCH VĂN BẢN:

CÂU HỎI NGÀY VÀ ĐÊM

Gợi ý trả lời:

  1. Start/ finish the day (Mở đầu/ kết thúc ngày)

    • get up (thức dậy)
    • brush my teeth (đánh răng)
    • wash my face (rửa mặt)
    • go to bed (đi ngủ)
    • sleep (ngủ)
  2. Eat (Ăn)

    • have breakfast / lunch/ dinner (ăn sáng/ trưa/ tối)
  3. Travel (Đi lại)

    • go to school (đi học)
    • get home (về nhà)
  4. Free time (Thời gian rảnh rỗi)

    • watch TV (xem tivi)
    • relax (thư giãn)
    • play video games (chơi trò chơi trên máy tính)
    • chat online (trò chuyện trực tuyến)
  5. Work and study (Làm việc và học tập)

    • study (học tập)
    • have classes (có lớp học)
    • do their homework (làm bài tập về nhà)
    • help with the housework (giúp làm việc nhà)
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 7: Skills 1

CÂU 2

Đọc Days and Nights Quiz. Các câu đúng hay sai? So sánh với bạn của mình sử dụng đáp án.

Days and Nights Quiz

Gợi ý trả lời:

  1. True
  2. True
  3. True
  4. False
  5. False
  6. True

CÂU 3

Xem hoặc nghe. Người ta nhắc đến những động từ nào trong bài tập 1?

Gợi ý trả lời:

  1. Get up, have breakfast
  2. Get up, have breakfast, go to school
  3. Go to bed, relax, watch TV
  4. Do my homework, watch TV, play video games, have dinner, help with the housework, chat online

CÂU 4

Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng. Sau đó xem hoặc nghe và hoàn thành câu.

Check the meanings of the words in the box

Gợi ý trả lời:

  1. Sometimes
  2. Always
  3. Often
  4. Normally
  5. Never
  6. Usually

Hướng dẫn dịch:

  1. Công việc của tớ thỉnh thoảng bắt đầu từ rất sớm
  2. Tớ luôn luôn ăn sáng
  3. Tớ thường muộn học
  4. Trẻ em thông thường sẽ đi ngủ vào lúc 9 giờ
  5. Tớ không bao giờ đi ngủ lúc 11h
  6. Tớ thường xuyên xem TV và chơi trò chơi điện tử

CÂU 5

Hoàn thành biểu đồ với các từ trong ô trong bài tập 4. Sau đó chọn các từ đúng trong Quy tắc 1-2.

Complete the chart with the words in the box in exercise 4

Gợi ý trả lời:

0%: never – 50%: sometimes – 70%: often – 90%: usually – 100%: always

  1. After
  2. Before

CÂU 6

Viết bốn câu đúng và hai câu sai cho thói quen của bạn. Sau đó, làm việc theo cặp và lắng nghe các câu của đối tác của bạn. Nói nếu bạn nghĩ chúng đúng hay sai.

Gợi ý trả lời:

  • I usually go to bed before 10 o’clock.
  • I always have breakfast.
  • I never go to work late.
  • I sometimes make cookies.
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 9: Communication

Hãy cùng nhau học Tiếng Anh Unit 2: Từ vựng để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của chúng ta!

Đăng bởi: THPT An Giang

Chuyên mục: Học Tập

THPT An Giang