Tiếng Anh 6 Unit 6: Language Focus 2

Photo of author

By THPT An Giang

Hãy cùng khám phá Language Focus 2 trong Tiếng Anh 6 Unit 6. Bài học này sẽ giúp chúng ta nắm vững về quy tắc sử dụng quá khứ đơn của động từ trong tiếng Anh.

Quy tắc sử dụng quá khứ đơn

Quy tắc 1: Động từ thường (Regular verbs)

Động từ thường được kết thúc bằng -ed trong quá khứ đơn. Ví dụ:

  • I competed in the Olympics. (Tôi đã thi đấu ở Thế vận hội.)
  • They competed in the X Games. (Họ đã thi đấu ở X Games.)

Quy tắc 2: Động từ bất quy tắc (Irregular verbs)

Động từ bất quy tắc không tuân thủ quy tắc kết thúc bằng -ed. Ví dụ:

  • She won an X Games medal. (Cô ấy đã chiến thắng huy chương ở X Games.)
  • We won at the X Games. (Chúng tôi đã chiến thắng tại X Games.)

Quy tắc 3: Các động từ trong quá khứ đơn

Các động từ trong quá khứ đơn có cùng hình thức giữa các ngôi I, you, he, she, it, we và they. Ví dụ:

  • I have got a bike.
  • You have got a bike.
  • He has got a bike.
  • She has got a bike.
  • It has got a bike.
  • We have got a bike.
  • They have got a bike.
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 7: Communication

Young sports superstars

Trong phần này, chúng ta sẽ điền dạng quá khứ đơn của các động từ vào văn bản về các siêu sao thể thao trẻ.

Phan Thị Hà Thanh

  • Phan Thị Hà Thanh started gymnastics when she was six. She went to an athletic training centre in Hải Phòng. In 2011, she was the first Vietnamese gymnast who won a world medal for Việt Nam and she competed in the Olympic Games in 2012 and 2016.

Martin Odegaard

  • Martin Odegaard, từ Na Uy, đã trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp ở tuổi 15 và đã ghi những bàn thắng xuất sắc cho câu lạc bộ của anh ấy. Anh đã chơi bóng đá quốc tế trước khi anh ấy mười sáu tuổi. Rất nhiều câu lạc bộ nổi tiếng đã quan tâm đến anh và anh ấy đã tập luyện với một số trong số họ. Cuối cùng, vào năm 2015, Real Madrid đã cho anh ấy một hợp đồng.

Cùng lắng nghe và lặp lại các từ

Chúng ta sẽ lắng nghe và lặp lại các từ. Trong danh sách thứ 3 này, các chữ cái nào đứng trước đuôi -ed?

  1. /t/ practised, watched
  2. /d/ travelled, played
  3. / ɪd / started, decided

Trả lời: “t” và “d”.

Trả lời các câu hỏi

Phần này yêu cầu trả lời các câu hỏi về cách diễn đạt các từ trong màu xanh lam trong ngôn ngữ của chúng ta và vị trí của từ “ago” trong các cách diễn đạt về thời gian. Ví dụ:

  1. Lần đầu tiên bạn nói từ màu xanh lam như thế nào trong ngôn ngữ của bạn?
  • first: lần đầu
  • last: lần cuối
  • when he was: khi anh ấy còn..
  • ago: cách đây
  1. Chúng ta có đặt từ ago vào trước hay sau cách diễn đạt về thời gian?
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 10: A Closer Look 2

=> Chúng ta đặt ago sau cách diễn đạt về thời gian.

Sử dụng quá khứ đơn

Chúng ta sẽ viết các câu sử dụng quá khứ đơn và cụm từ khóa. Sau đó, hãy so sánh với các bạn khác trong lớp. Có câu nào giống nhau không?

  1. I first watched the Olympics last year. (Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
  2. I last did my English homework last Sunday. (Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
  3. I first came to this school when I was ten. (Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
  4. I first swam in a pool a month ago. (Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
  5. I last saw a good film last week. (Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)

Cuộc sống của bạn

Hãy viết các câu đúng hoặc sai về cuộc sống của bạn. Sử dụng các động từ từ trang này.

  1. I travelled many countries in the world in 2020. (F) (Tôi đã đi du lịch nhiều nước trên thế giới vào năm 2020. => Sai)
  2. I last played sport on Saturday. (F) (Lần cuối tôi chơi thể thao vào thứ Bảy. => Sai)
  3. When I was two years old, I played football. (F) (Khi tôi hai tuổi, tôi đã chơi bóng đá. => Sai)
  4. I did my English homework 10 minutes ago. (T) (Tôi đã làm bài tập tiếng Anh của tôi 10 phút trước. => Đúng)
  5. I practised my English pronunciation yesterday. (T) (Tôi đã luyện phát âm tiếng Anh của mình ngày hôm qua. => Đúng)

Đó là những nội dung chính trong bài học Language Focus 2 của Tiếng Anh 6 Unit 6. Các em hãy cùng tham khảo và ôn tập để nắm vững kiến thức về quá khứ đơn của các động từ.

Xem thêm:  Giải Unit 8 – LANGUAGE FOCUS trang 101 sgk Tiếng Anh 6 Friends Plus CTST