Tiếng Anh 6 Unit 7: A Closer Look 1

Photo of author

By THPT An Giang

Television

Chào mừng các em đến với bài học Tiếng Anh 6 Unit 7: A Closer Look 1! Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chương trình truyền hình và học thêm một số từ vựng mới. Hãy cùng tôi khám phá nhé!

I. Mục tiêu bài học

1. Mục tiêu

Trước khi kết thúc bài học, chúng ta sẽ có thể:

  • Phát âm đúng các âm thanh / θ / và / ð / cả ở dạng đứng một mình và trong ngữ cảnh.
  • Luyện tập một số từ vựng liên quan đến chương trình truyền hình.
  • Cải thiện kỹ năng nghe, viết và phát âm.

2. Nội dung tiết học

  • Từ vựng: Các thuật ngữ về chương trình truyền hình.
  • Âm vị học: Luyện tập âm thanh / θ / và / ð /.

II. Bắt đầu tiết học Tiếng Anh Unit 7 lớp 6: A Closer Look 1

Bài 1

Viết các từ/cụm từ vào ô phù hợp với định nghĩa.

  1. Nhân vật trong phim: character.
  2. Chương trình giáo dục: educational programme.
  3. Phim / chương trình làm cho mọi người cười: comedy.
  4. Cuộc thi để chọn ra người biểu diễn xuất sắc nhất: talent show.
  5. Người xem TV: viewer.
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 9: The Real World

Bài 2

Hoàn thành các câu với từ/cụm từ trong khung.

  1. Bạn xem Bibi, kênh phổ biến dành cho trẻ em không?
  2. Bạn thích nhân vật nào hơn, Jerry chuột hay Tom mèo?
  3. Tôi yêu các bộ phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.
  4. Tôi yêu Children are Always Right, một cuộc thi dành cho trẻ em.
  5. Bố tôi thường xem phim hài. Chúng thật buồn cười.
  6. Một chương trình nổi tiếng có rất nhiều người xem.

Bài 3

Hoàn thành các câu với tính từ trong khung.

  1. Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.
  2. Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.
  3. Mèo Kitty là một nhân vật rất dễ thương. Trẻ em đều thích nó.
  4. Bạn có thể xem chương trình này cùng lúc nó diễn ra. Nó đang phát trực tiếp.
  5. Hài kịch rất hài hước. Mọi người cười rất nhiều khi xem chúng.
  6. Chúng ta học được rất nhiều điều từ Discovery Channel. Kênh này mang tính giáo dục.

Bài 4

Nghe và lặp lại các từ.

  • /θ/: theatre, ear th , any th ing, bo th , th rough.
  • /ð/: th ere, th em, nei th er, wea th er, th an.

Bài 5

Luân phiên đọc các câu thật nhanh và chính xác.

  1. Họ đang nghĩ về thời tiết ở kia.
  2. Nhà hát mới mở cửa vào Thứ Năm ngày ba.

Hãy cùng chuẩn bị sẵn sàng cho bài học Tiếng Anh 6 Unit 7: A Closer Look 1 và tạo nền tảng tốt cho việc học tiếng Anh của các em. Nếu muốn tìm hiểu thêm thông tin và tải miễn phí bài viết này, hãy truy cập trang web của THPT An Giang tại đây.

Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 10: Skills 1

Tận hưởng bài học và chúc các em thành công trong việc học Tiếng Anh!