Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 cả năm đầy đủ

Photo of author

By THPT An Giang

Chào mừng bạn đến với blog chia sẻ Trường THPT An Giang trong bài viết về ” Từ điển tiếng anh lớp 4 “. Chúng tôi sẽ cung cấp và chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức dành cho bạn.

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 cả năm đầy đủ

Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 1, Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 20 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 1

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

afternoon

n

/ˌɑːf.təˈnuːn/

buổi chiều

again

n

/əˈɡen/

lại, nữa

evening

n

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

later

adv

/ˈleɪ.tər/

sau

meet

v

/miːt/

gặp

morning

n

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

night

n

/naɪt/

đêm

see

v

/si:/

gặp, nhìn thấy

tomorrow

n

/təˈmɒr.əʊ/

ngày mai

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

America

n

/əˈmer.ɪ.kə/

nước Mỹ

American

n

/əˈmer.ɪ.kən/

người Mỹ

Australia

n

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

nước Úc

Australian

n

/ɒsˈtreɪ.li.ən/

người Úc

England

n

/ˈɪŋ.ɡlənd/

nước Anh

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

người Anh

country

n

/ˈkʌn.tri/

quốc gia, đất nước

from

prep

/frɒm/

từ

Japan

n

/dʒəˈpæn/

nước Nhật

Japanese

n

/ˌdʒæp.ənˈiːz/

người Nhật

Malaysia

n

/məˈleɪ.zi.ə/

nước Ma-lai-xi-a

Malaysian

n

/məˈleɪ.zi.ən/

người Ma-lai-xi-a

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

Viet Nam

n

/ˌvjetˈnæm/

nước Việt Nam

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

người Việt Nam

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

môn tiếng Anh

Friday

n

/ˈfraɪ.deɪ/

thứ Sáu

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn ghi ta

have (English)

v

/hæv/

học (môn tiếng Anh)

Monday

n

/ˈmʌn.deɪ/

thứ Hai

Xem thêm:  Viết đoạn văn về khát vọng sống siêu hay (16 mẫu)

Saturday

n

/ˈsæt.ə.deɪ/

thứ Bảy

Sunday

n

/ˈsʌn.deɪ/

Chủ nhật

today

n

/təˈdeɪ/

hôm nay

Tuesday

n

/ˈtʃuːz.deɪ/

thứ Ba

Wednesday

n

/ˈwenz.deɪ/

thứ Tư

weekend

n

/ˌwiːkˈend/

cuối tuần

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

April

n

/ˈeɪ.prəl/

tháng Tư

August

n

/ɔ:’gʌst/

tháng Tám

date

n

/deɪt/

ngày

December

n

/dɪˈsem.bər/

tháng Mười hai

January

n

/’dʒænjuəri/

tháng Một

July

n

/dʒuˈlaɪ/

tháng Bảy

June

n

/dʒuːn/

tháng Sáu

March

n

/mɑːtʃ/

tháng Ba

May

n

/mei/

tháng Năm

November

n

/nəʊ’vembə(r)/

tháng Mười một

October

n

/ɒk’təʊbə(r)/

tháng Mười

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

can

modal v

/kæn/

có thể

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

dance

v

/dɑːns/

nhảy, múa, khiêu vũ

piano

n

/piˈæn.əʊ/

đàn dương cầm, đàn piano

skate

v

/skeɪt/

trượt băng, pa tanh

skip

v

/skɪp/

nhảy (dây)

swim

v

/swɪm/

bơi

swing

v

/swɪŋ/

đu, đánh đu

table tennis

n

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

bóng bàn

volleyball

n

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

address

n

/əˈdres/

địa chỉ

class

n

/klɑːs/

lớp, lớp học

district

n

/ˈdɪs.trɪkt/

quận, huyện

road

n

/rəʊd/

con đường

school

n

/skuːl/

trường, ngôi trường

stream

n

/striːm/

dòng suối

street

n

/striːt/

phố, đường phố

study

v

/ˈstʌd.i/

học

village

n

/ˈvɪl.ɪdʒ/

ngôi làng, làng, xóm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bike

n

/baɪk/

xe đạp

chess

n

/tʃes/

cờ vua

collect

v

/kəˈlekt/

sưu tầm, thu lượm

comic book

n

/ˈkɒm.ɪk bʊk/

truyện tranh

cool

adj

/ku:l/

vui vẻ

drum

n

/drʌm/

cái trống

February

n

/ˈfeb.ru.ər.i/

tháng Hai

fly

v

/flaɪ/

bay

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích

kite

n

/kaɪt/

con diều

model

n

/ˈmɒd.əl/

mô hình

penfriend

n

/ˈpen.frend/

bạn (qua thư từ)

plant

v

/plɑːnt/

trồng

read

v

/ri:d/

đọc

ride

v

/raɪd/

lái (xe đạp, xe máy)

sail

v

/seɪl/

đi tàu thủy/ thuyền buồm

stamp

n

/stæmp/

con tem

take

v

/teɪk/

cầm, nắm, giữ

tree

n

/tri:/

cây cối, cây

TV

n

/ˌtiːˈviː/

ti vi

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Art

n

/ɑːt/

môn Mỹ thuật

every day

adv

/ˈev.ri.deɪ/

hàng ngày, mỗi ngày

IT (Information Technology)

n

/aɪ ti:/

Tin học (môn Công nghệ Thông tin)

Maths

n

/mæθs/

môn Toán

Music

n

/ˈmjuː.zɪk/

môn Âm nhạc

once

adv

/wʌns/

một lần

PE (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

Science

n

/ˈsaɪ.əns/

môn Khoa học

subject

n

/ˈsʌb.dʒekt/

môn học

time

n

/taɪm/

lần

twice

adv

/twaɪs/

hai lần

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

môn Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

dictation

n

/dɪkˈteɪ.ʃən/

bài chính tả

exercise

n

/ˈek.sə.saɪz/

bài tập

listen

v

/ˈlɪs.ən/

nghe

make

v

/meɪk/

làm

mask

n

/mɑːsk/

cái mặt nạ

paint

v

/peɪnt/

tô màu

paper

n

/ˈpeɪ.pər/

giấy

plane

n

/pleɪn/

Xem thêm:  Nghị luận về ô nhiễm môi trường siêu hay (25 mẫu) - Văn 12

máy bay

puppet

n

/ˈpʌp.ɪt/

con rối

text

n

/tekst/

bài đọc

video

n

/ˈvɪd.i.əʊ/

băng/phim video

watch

v

/wɒtʃ/

xem, theo dõi

write

v

/raɪt/

viết

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

dishes

n

/dɪʃiz/

bát đĩa

flower

n

/flaʊər/

hoa

home

n

/həʊm/

nhà, chỗ ở

homework

n

/ˈhəʊm.wɜːk/

bài tập về nhà

library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

radio

n

/ˈreɪ.di.əʊ/

đài radio

wash

v

/wɒʃ/

rửa, giặt

water

v

/ˈwɔː.tər/

tưới

yesterday

adv

/ˈjes.tə.deɪ/

hôm qua

zoo

n

/zu:/

bách thú, sở thú

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Tập 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

afternoon

n

/ˌɑːf.təˈnuːn/

buổi chiều

a.m

n

/ei.em/

buổi sáng (trước buổi trưa)

breakfast

n

/ˈbrek.fəst/

buổi sáng, bữa điểm tâm

cook

n

/kʊk/

Nấu

dinner

n

/ˈdɪn.ər/

buổi ăn tối, bữa cơm tối

evening

n

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

get up

v

/get ʌp/

thức dậy

go

v

/ɡəʊ/

đi

go to bed

v

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v

/ɡəʊ tu: sku:l/

đến trường, đi học

go home

v

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

have (breakfast / lunch / dinner)

v

/hæv/

ăn (sáng/ trưa / tối)

late

adv

/leɪt/

muộn, chậm, trễ

lunch

n

/lʌntʃ/

bữa ăn trưa

morning

n

/ˈmɔː.nɪŋ/

buổi sáng

o’clock

n

/əˈklɒk/

(chỉ) giờ

noon

n

/nu:n/

buổi trưa

p.m

n

/pi:.em/

buổi chiều tối (sau buổi trưa)

start

v

/stɑːt/

bắt đầu

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

clerk

n

/klɑːk/

nhân viên văn phòng

doctor

n

/ˈdɒk.tər/

bác sĩ

driver

n

/ˈdraɪ.vər/

lái xe, tài xế

factory

n

/ˈfæk.tər.i/

nhà máy

farmer

n

/ˈfɑː.mər/

nông dân

field

n

/fiːld/

cánh đồng, đồng ruộng

hospital

n

/ˈhɒs.pɪ.təl/

bệnh viện

nurse

n

/nɜːs/

y tá

student

n

/ˈstjuː.dənt/

học sinh, sinh viên

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

bác, chú, cậu

worker

n

/ˈwɜː.kər/

công nhân

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

beef

n

/biːf/

thịt bò

bread

n

/bred/

bánh mì

chicken

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt gà

fish

n

/fɪʃ/

leaf

n

/li:f/

lá cây

lemonade

n

/ˌlem.əˈneɪd/

nước chanh

milk

n

/mɪlk/

sữa

noodle

n

/ˈnuː.dəl/

mì ăn liền

pork

n

/pɔːk/

thịt heo, thịt lợn

rice

n

/raɪs/

gạo, lúa, cơm

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau

water

n

/ˈwɔː.tər/

nước

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

big

adj

/bɪɡ/

to, lớn, bự

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

footballer

n

/ˈfʊt.bɔː.lər/

cầu thủ

old

adj

/əʊld/

già

short

adj

/ʃɔːt/

ngắn, thấp, lùn

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

small

adj

/smɔːl/

nhỏ, bé

strong

adj

/strɒŋ/

mạnh mẽ, khỏe mạnh

tall

adj

/tɔːl/

cao

thick

adj

/θɪk/

dày, mập

thin

adj

/θɪn/

mỏng, mảnh, ốm

young

adj

/jʌŋ/

trẻ trung

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15

Từ vựng

Từ loại

Xem thêm:  Polime nào sau đây thuộc loại polime bán tổng hợp | Tip.edu.vn

Phiên âm

Nghĩa

banh chung

n

/banh chung/

bánh chưng

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

Christmas

n

/ˈkrɪs.məs/

lễ Nô-en, Giáng sinh

clothes

n

/kləʊðz/

trang phục, quần áo

decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

trang trí, trang hoàng

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

ngày hội, lễ hội

fireworks display

n

/ˈfɑɪərˌwɜrks dɪˈspleɪ/

trình diễn pháo hoa

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông, bà

holiday

n

/ˈhɒl.ə.deɪ/

ngày nghỉ, ngày lễ

house

n

/haʊs/

ngôi nhà

join

v

/dʒɔɪn/

tham gia, tham dự

lucky money

n

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

tiền mừng tuổi, tiền lì xì

make

v

/meik/

làm

nice

adj

/naɪs/

tốt, đẹp

relative

n

/ˈrel.ə.tɪv/

họ hàng, bà con

smart

adj

/sma:t/

lịch sự, lịch lãm

Teacher’ Day

n

/ˈtiː.tʃərz dei/

ngày nhà giáo

Tet

n

/tet/

ngày Tết

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

viếng thăm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

after that

adv

/ˈɑːf.tər ðæt/

sau đó

bakery

n

/ˈbeɪ.kər.i/

tiệm bánh, cửa hàng bánh

bookshop

n

/ˈbʊk.ʃɒp/

hiệu sách, cửa hàng sách

busy

adj

/ˈbɪz.i/

bận rộn, bận

buy

v

/bai/

mua

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

rạp chiếu phim

film

n

/fɪlm/

phim

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng

first

adv

/ˈfɜːst/

trước tiên, đầu tiên

hungry

adj

/ˈhʌŋ.ɡri/

đói

medicine

n

/ˈmed.ɪ.sən/

thuốc

supermarket

n

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

siêu thị

sweet

adj

/swi:t/

kẹo

sweet shop

n

/swi:t ʃɒp/

cửa hàng kẹo

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

hồ bơi, bể bơi

then

adv

/ðen/

sau đó, rồi thì

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

blouse

n

/blaʊz/

áo cánh

dong

n

/dong/

đồng (đơn vị tiền Việt)

how much

/haʊ mʌtʃ/

bao nhiêu

jacket

n

/ˈdʒæk.ɪt/

áo khoác

jeans

n

/dʒiːnz/

quần jean, quần bò

jumper

n

/ˈdʒʌm.pər/

áo len chui đầu

sandals

n

/ˈsæn.dəlz/

dép, xăng đan

scarf

n

/skɑːf/

khăn quàng cổ

shoes

n

/ʃuː/

giày

skirt

n

/skɜːt/

cái váy

trousers

n

/ˈtraʊ.zəz/

quần tây, quần dài

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

birthday present

n

/ˈbɜːθ.deɪ ˌprez.ənt/

quà sinh nhật

complete

v

/kəmˈpliːt/

hoàn thành

countryside

n

/ˈkʌn.tri.saɪd/

vùng quê, quê nhà, nông thôn

free

adj

/fri:/

rảnh rỗi, rảnh

go fishing

n

/ɡəʊ ˈfɪʃ.ɪŋ/

đi câu cá

go for a picnic

n

/ɡəʊ fɔːr ə ˈpɪk.nɪk/

đi dã ngoại

go for a walk

n

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

đi dạo bộ

go skating

n

/ɡəʊ ˈskeɪ.tɪŋ/

đi trượt pa-tanh/ trượt băng

mobile phone

n

/ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/

điện thoại di động

phone number

n

/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

số điện thoại

photograph

n

/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/

ảnh

repeat

v

/rɪˈpiːt/

nhắc lại

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

animal

n

/ˈæn.ɪ.məl/

loài vật, động vật

bear

n

/beər/

gấu

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp, dễ thương

crocodile

n

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

con cá sấu

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

nguy hiểm

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

enormous

adj

/ɪˈnɔː.məs/

to lớn

fast

adj

/fa:st/

nhanh

kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡərˈuː/

con chuột túi

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

scary

adj

/ˈskeə.ri/

làm sợ hãi, rùng rợn

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ, con cọp

want

v

/wɒnt/

muốn

wonderful

adj

/ˈwʌn.də.fəl/

tuyệt vời

zebra

n

/ˈzeb.rə/

ngựa vằn

zoo

n

/zu:/

sở thú

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bay

n

/bei/

vịnh

build

v

/bɪld/

xây dựng

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

hotel

n

/həʊˈtel/

khách sạn

prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

sandcastle

n

/ˈsændˌkɑː.səl/

lâu đài cát

sea

n

/si:/

biển

seafood

n

/ˈsiː.fuːd/

đồ biển, hải sản

stay

v

/stei/

ở, ở lại

summer holiday

n

/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/

kì nghỉ hè

travel

n

/ˈtræv.əl/

đi (du lịch)

trip

n

/trɪp/

chuyến đi

Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:

  • Giải sách bài tập Tiếng Anh 4 mới
  • Top 20 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 có đáp án
  • Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh 4 có đáp án

Mua hàng giảm giá Shopee Mã code

  • XMen For Boss chỉ 60k/chai
  • SRM Simple tặng tẩy trang 50k
  • Combo Dầu Gội, Dầu Xả TRESEMME 80k