Tiếng Anh 6 Unit 2: Tập trung ngôn ngữ sẽ giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng tiếp thu kiến thức mà Unit 2: Hàng ngày mang lại. Bài học này cung cấp thêm nhiều từ vựng mới thuộc chủ đề bài học, giúp các em chuẩn bị bài tập tại nhà một cách hiệu quả. Hãy cùng tải miễn phí bài học trong bài viết này.
Bài 1: So sánh các câu và quy tắc chính tả
So sánh các câu sau và nối chúng với quy tắc chính tả tương ứng:
a. I study a lot./ Her older daughter studies hard. (Tôi học rất nhiều. / Con gái lớn của cô học hành chăm chỉ.)
b. We have breakfast at 7.30 a.m./ He has breakfast at 5.30 a.m. (Chúng tôi ăn sáng lúc 7h30 sáng. / Anh ấy ăn sáng lúc 5h30 sáng.)
c. My brother and I go to school. / He goes to work. (Tôi và anh trai đi học. / Anh ấy đi làm.)
d. I get up at 7 a.m./ Noel gets up at 4.45 a.m. (Tôi dậy lúc 7 giờ sáng. Noel dậy lúc 4 giờ 45 sáng.)
Quy tắc chính tả:
- Chúng ta thêm -s vào hầu hết các động từ: play => plays.
- Chúng ta thêm -es khi một động từ kết thúc bằng -o, -ch, -, -sh, -x hoặc -z.
- Chúng ta loại bỏ -y và thêm -ies khi một động từ kết thúc bằng phụ âm + y.
- Chúng ta sử dụng has thay vì have.
Bài 2: Chọn động từ đúng
Chọn các động từ đúng:
- You go to bed at 9.30 p.m.
- My parents relax in the evening.
- My teacher speaks four languages.
- Our English class finishes at 3 p.m.
- I have lunch at home.
- My sister studies at the weekend.
Bài 3: Phát âm động từ ngôi thứ ba
Nghe và lặp lại dạng động từ ngôi thứ ba của các động từ. Những động từ nào kết thúc bằng âm /ɪz/?
Gợi ý trả lời:
- c
- c
- a
- c
- d
Bài 4: Hoàn thành ví dụ và chọn từ đúng
Hoàn thành ví dụ từ bài đọc trang 26 và chọn từ đúng trong quy tắc 1-3.
- The younger children don’t help.
- Sue doesn’t watch TV a lot.
- The Radfords don’t go to restaurants.
Quy tắc:
- Chúng ta sử dụng doesn’t sau he, she và it để tạo câu phủ định.
- Chúng ta sử dụng don’t sau I, you, we và they để tạo câu phủ định.
- Trong câu phủ định, động từ chính không bao giờ kết thúc bằng -s.
Bài 5: Viết câu phủ định và khẳng định
Nhìn vào thông tin trong bảng và viết câu phủ định và khẳng định về những người trong bảng.
- Tom and Mina wash the dishes.
- Vicky doesn’t wash the car.
Gợi ý trả lời:
- Tom and Mina wash the dishes.
- Vicky doesn’t wash the car.
- Tom and Vicky sit on the sofa a lot.
- Mina doesn’t sit on the sofa a lot.
- Tom and Vicky don’t make breakfast.
- Mina makes breakfast.
- Tom and Mina don’t watch TV a lot.
- Vicky watches TV a lot.
Bài 6: Thực hành
Làm việc theo cặp. Kể cho bạn nghe mỗi người trong gia đình bạn làm gì ở nhà. Sử dụng các động từ từ trang 24-25 và bài tập 5 (trang 25) với trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ: My brother often gets up late. He doesn’t help with the housework a lot, but he sometimes washes the dishes.
Gợi ý trả lời:
- My father always gets up early in the morning. He never has breakfast at home but he always has lunch and dinner with us.
- My mother always gets up very early to prepare breakfast for me and my brother. She sells goods at the market near our house and she usually gets home at 10 a.m.
- My elder brother doesn’t study very hard, but he usually helps my mother with the housework after school.
Nếu đã hoàn thành, hãy viết năm câu đúng về bạn của bạn.