Tiếng Anh 6 Unit 5: Vocabulary

Photo of author

By THPT An Giang

Fish and Chips

Chào mừng các bạn đến với bài viết mới của chúng ta! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng trong Tiếng Anh 6 – Unit 5. Bài học này sẽ giúp các em học sinh lớp 6 nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 62, 63 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 6 – Chân trời sáng tạo: Unit 5 – Food and Health.

Các loại thực phẩm

Hãy cùng xem xét và tìm hiểu về các loại thực phẩm mà chúng ta có thể gặp hàng ngày:

  • Rau củ: rau, quả (vegetables, fruits)
  • Ngũ cốc: gạo, mì (grains)
  • Đậu và các loại hạt: đậu, hạt (beans and nuts)
  • Thịt: thịt (meat)
  • Gia cầm: gia cầm (poultry)
  • Cá: cá (fish)
  • Hải sản: hải sản (seafood)
  • Thực phẩm được làm từ sữa: sữa (dairy foods)

Bữa trưa trường học

Trên thế giới, mỗi quốc gia lại có những bữa trưa trường học riêng. Hãy cùng nghe những ý kiến từ các học sinh khác nhau:

  • South Africa: Tôi chuẩn bị một sandwich cho hộp cơm trưa của mình. Tôi cũng có một quả táo và một ít nước trái cây.
  • India: Chúng tôi ở đây thường ăn bằng tay. Chúng tôi là người ăn chay, nên không có thịt với cơm.
  • Anh: Hôm nay tôi có pizza và khoai tây chiên với đậu. Có cả rau nhưng tôi không thích chúng.
  • Việt Nam: Ở trường chúng tôi thường có cơm với thịt và rau cho bữa trưa. Chúng tôi thực sự thích thời gian ăn uống cùng nhau.
  • Mỹ: Máy bán hàng tự động trong trường không bán bánh kẹo và khoai tây chiên giòn nữa. Thay vào đó, chúng bán các món nhẹ lành mạnh như hạt và nước trái cây, không phải nước có ga.
  • Argentina: Bữa trưa ở trường chúng tôi khá lành mạnh. Hôm nay chúng tôi có thức ăn gồm thịt với trứng. Đây là món ưa thích của tôi!
  • Úc: Tôi ăn cá và khoai tây chiên với một ít salad và bánh mì. Thật ngon lành!
  • Tây Ban Nha: Tôi rất thích thực đơn hôm nay – mì ống, miếng gà và salad, sữa chua, bánh mì và nước.
  • Nhật Bản: Học sinh ở đây giúp đồ ăn và dọn bàn! Hôm nay, chúng tôi phục vụ súp.
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 12: Looking Back

Từ mới và cụm từ

  • Thích và không thích:
    1. Tôi yêu (I love)
    2. Tôi (khá/thực sự) thích (I (quite/really) like)
    3. Tôi không bận tâm (I don’t mind)
    4. Tôi (thực sự) không thích (I (really) don’t like)
    5. Tôi ghét (I hate)

Hãy cùng thử sử dụng các từ và cụm từ vừa học để trả lời các câu hỏi sau:

  • Bạn có thích bánh burger không? – Có, tôi thực sự thích bánh burger.
  • Bạn thích ăn pasta không? – Rất thích.
  • Bạn có ghét thịt gà không? – Có, tôi ghét thịt gà.

Tìm hiểu thêm

  • Phát minh ra một bữa trưa hoàn hảo ở trường và một bữa trưa kinh khủng ở trường.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi. Hy vọng những từ vựng và cụm từ mới trong bài học này sẽ giúp ích cho việc học Tiếng Anh của các em. Hãy tiếp tục rèn luyện và học tập thật tốt. Nếu cần thêm thông tin, hãy truy cập THPT An Giang để biết thêm chi tiết. Chúc các em học tốt và thành công!