Tổng hợp kiến thức Hóa học lớp 8

Photo of author

By THPT An Giang

Chemistry

Hóa học là môn học quan trọng trong chương trình giảng dạy của học sinh lớp 8. Hiểu rõ kiến thức Hóa học sẽ giúp các em có cơ sở vững chắc để nắm bắt những kiến thức phức tạp hơn ở các lớp sau. Để giúp các em ôn tập và nắm vững kiến thức Hóa học lớp 8 một cách nhanh chóng và hiệu quả, THPT An Giang xin tổng hợp toàn bộ kiến thức và công thức trọng tâm trong môn Hóa học lớp 8. Bài viết này sẽ cung cấp một tóm tắt chi tiết về các chủ đề chính trong môn Hóa học lớp 8.

Chất, nguyên tử, phân tử

I. CHẤT

  1. Vật thể và chất:
    Chất là những thứ tạo nên vật thể. Vật thể có thể là tự nhiên (cây, đất đá, quả chuối) hoặc nhân tạo (con dao, quyển vở).

  2. Tính chất của chất:
    Mỗi chất đều có những tính chất riêng. Tính chất của chất có thể là vật lý (màu sắc, mùi, vị…) hoặc hóa học (sự biến đổi chất này thành chất khác).

  3. Hỗn hợp:
    Hỗn hợp là sự kết hợp của nhiều chất khác nhau. Hỗn hợp có thể thay đổi tính chất tùy thuộc vào các chất thành phần. Muốn tách riêng từng chất ra khỏi hỗn hợp, cần dựa vào tính chất đặc trưng của các chất trong hỗn hợp.

II. NGUYÊN TỬ:

III. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC:

  1. Định nghĩa:
    Nguyên tố hóa học là tập hợp những nguyên tử cùng loại, có cùng số proton trong hạt nhân.

  2. Kí hiệu hóa học:
    Kí hiệu hóa học của nguyên tố thường lấy chữ cái đầu (in hoa) tên Latinh. Trường hợp nhiều nguyên tố có chữ cái đầu giống nhau, kí hiệu hóa học của chúng có thêm chữ thứ hai (viết thường).

  3. Nguyên tử khối:
    Nguyên tử khối là khối lượng của một nguyên tử tính bằng đơn vị Cacbon. Ví dụ: NTK C = 12đvC, O = 16 đvC.

  4. Phân tử:
    Phân tử là hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau và thể hiện đầy đủ tính chất hóa học của chất.

  5. Phân tử khối:
    Phân tử khối là khối lượng của phân tử tính bằng đơn vị cacbon, bằng tổng nguyên tử NTK của các nguyên tử trong phân tử.

Xem thêm:  Đề cương ôn thi giữa học kì 2 môn Hóa học 8 năm 2022 - 2023

IV. ĐƠN CHẤT – HỢP CHẤT:

  1. Đơn chất:
    Đơn chất là những chất được tạo nên từ một nguyên tố hóa học. Ví dụ: Kim loại (Al, Fe, Cu) hoặc phi kim (O2, N2, H2).

  2. Hợp chất:
    Hợp chất là những chất được tạo nên từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học. Ví dụ: H2O, NaCl, H2SO4.

V. CÔNG THỨC HÓA HỌC:

  1. Ý nghĩa của công thức hóa học (CTHH):
    Công thức hóa học cho biết nguyên tố nào tạo thành chất, số nguyên tử của mỗi nguyên tố tạo thành một phân tử chất và phân tử khối của chất.

  2. Công thức hóa học của đơn chất:
    Công thức hóa học của đơn chất chỉ gồm một nguyên tố. Ví dụ: Al, C, O2.

  3. Công thức hóa học của hợp chất:
    Công thức hóa học của hợp chất gồm kí hiệu hóa học của những nguyên tố tạo thành phân tử hợp chất và có ghi chỉ số ở chân kí hiệu. Ví dụ: H2O, NaCl, H2SO4.

VI. HÓA TRỊ

  1. Khái niệm:
    Hóa trị của một nguyên tố (nhóm nguyên tử) là con số biểu thị khả năng liên kết của nguyên tử nguyên tố đó với nguyên tử nguyên tố khác. Hóa trị được ghi bằng chữ số La Mã và xác định theo hóa trị của H bằng I, hóa trị của O bằng II.

  2. Quy tắc hóa trị:
    Hóa trị của một nguyên tố được xác định bằng quy tắc nhân số nguyên tử của nguyên tố đó với hóa trị của nó bằng nhau.

  3. Áp dụng quy tắc hóa trị:

  • Tính hóa trị của một nguyên tố: Tính hóa trị của Al trong hợp chất Al2O3.
  • Lập CTHH của hợp chất theo hóa trị: Lập CTHH của sắt oxit, biết Fe (III).

Phản ứng hóa học

I. SỰ BIẾN ĐỔI CHẤT

  1. Hiện tượng vật lí:
    Hiện tượng vật lí là hiện tượng chất bị biến đổi về hình dạng hoặc trạng thái, nhưng bản chất của chất vẫn không thay đổi.

  2. Hiện tượng hóa học:
    Hiện tượng hóa học là hiện tượng có sự biến đổi chất này thành chất khác, có sinh ra chất mới.

Xem thêm:  Bài tập ôn hè môn Hóa học lớp 8

II. PHẢN ỨNG HÓA HỌC

Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi chất này (chất phản ứng) thành chất khác (sản phẩm phản ứng). Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử được bảo toàn, chỉ liên kết giữa các nguyên tử bị thay đổi, làm phân tử chất này biến thành phân tử chất khác. Dấu hiệu nhận biết có phản ứng xảy ra là có chất mới tạo thành và có tính chất khác với chất phản ứng (màu sắc, mùi, vị, tỏa nhiệt, phát sáng…).

III. ĐỊNH LUẬT BẢO TOÀN KHỐI LƯỢNG

Trong một phản ứng hóa học, tổng khối lượng của các chất sản phẩm bằng tổng khối lượng của các chất phản ứng. Công thức: m(A) + m(B) = m(C) + m(D).

IV. PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC

Phương trình hóa học là sự biểu diễn phản ứng hóa học bằng công thức hóa học. Ví dụ: 4Al + 3O2 → 2Al2O3.

V. Sự oxi hóa – Phản ứng hóa hợp – Ứng dụng của oxi

  1. Sự oxi hóa:
    Sự oxi hóa là sự tác dụng của oxi với một chất.

  2. Phản ứng hóa hợp:
    Phản ứng hóa hợp là phản ứng hóa học trong đó chỉ có một chất mới được tạo thành từ hai hay nhiều chất ban đầu. Phản ứng hóa hợp cần nâng nhiệt độ lên để khơi mào phản ứng ban đầu.

  3. Oxit:
    Oxit là hợp chất của một nguyên tố và oxi. Oxit được chia thành oxit axit (oxit của phi kim) và oxit bazơ (oxit của kim loại).

  4. Điều chế khí oxi – Phản ứng phân hủy:
    Oxi có thể được điều chế bằng cách điện phân nước hoặc thông qua phản ứng phân hủy các hợp chất giàu oxi như kali pemanganat hoặc kali clorat.

Chương Hidro – nước

I. Tính chất – Ứng dụng của Hiđro

  1. Tính chất vật lý:
    Hiđro là chất khí không màu, không mùi, nhẹ nhất trong các khí, tan rất ít trong nước.

  2. Tính chất hóa học:
    Hiđro có thể tác dụng với oxi để tạo ra nước. Hiđro cũng có thể tác dụng với các hợp chất khác như đồng oxit CuO.

Xem thêm:  "Hoá học lớp 8 Bài 36: Tính chất của nước"

II. Điều chế khí Hiđrơ – Phản ứng thế

  1. Điều chế Hiđrơ:
    Hiđrơ có thể được điều chế bằng cách cho kim loại tác dụng với dung dịch axit hoặc bằng phương pháp điện phân nước.

  2. Phản ứng thế:
    Phản ứng thế là phản ứng hóa học của đơn chất hiđro và hợp chất trong đó nguyên tử của đơn chất hiđro thay thế nguyên tử của một nguyên tố khác trong hợp chất.

III. Nước

  1. Tính chất vật lý:
    Nước là chất lỏng không màu, không mùi, không vị. Nước có thể hòa tan được nhiều chất rắn, chất lỏng và chất khí.

  2. Tính chất hóa học:
    Nước có khả năng tác dụng với một số kim loại, tạo thành các muối.

IV. Bazơ

  1. Khái niệm:
    Bazơ là phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hidroxit (-OH). Công thức hóa học của bazơ có dạng M(OH)n, trong đó n là số hóa trị của kim loại.

  2. Tên gọi:
    Tên bazơ bao gồm tên kim loại và từ “hidroxit”. Ví dụ: sắt (II) hidroxit.

  3. Phân loại:
    Bazơ có thể tan trong nước được gọi là kiềm. Các bazơ không tan trong nước là các hợp chất của kim loại và hidroxit.

V. Muối

Muối là hợp chất của một hoặc nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hoặc nhiều gốc axit. Công thức hóa học của muối sẽ ghi kí hiệu hóa học của kim loại và gốc axit. Ví dụ: natri sunfat.

VI. Điều chế khí oxi – Phản ứng phân hủy

  1. Điều chế oxi:
    Oxi có thể được điều chế bằng cách điện phân nước hoặc thông qua phản ứng phân hủy các hợp chất giàu oxi như kali pemanganat hoặc kali clorat.

  2. Phản ứng phân hủy:
    Phản ứng phân hủy là phản ứng hóa học trong đó một chất sinh ra nhiều chất mới.

VII. Không khí – Sự cháy

  1. Không khí:
    Không khí là một hỗn hợp khí trong đó oxi chiếm khoảng 1/5 thể tích. Không khí có thể tác dụng với các chất khác nhau để xảy ra sự cháy hay sự oxi hóa chậm.

  2. Sự cháy và sự oxi hóa chậm:
    Sự cháy là sự oxi hóa có tỏa nhiệt và phát sáng. Sự oxi hóa chậm là sự oxi hóa có tỏa nhiệt nhưng không phát sáng. Trong điều kiện nhất định, sự oxi hóa chậm có thể chuyển thành sự cháy.

Đây là một số kiến thức căn bản trong môn Hóa học lớp 8. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp các em ôn tập và nắm vững kiến thức một cách hiệu quả. Để biết thêm chi tiết, hãy tải file tài liệu để xem trọn bộ kiến thức Hóa học lớp 8.