Tiếng Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2

Photo of author

By THPT An Giang

Tiếng Anh 6 Unit 8: A Closer Look 2 là bài học cung cấp kiến thức và từ vựng về môn thể dục và trò chơi thể thao. Bài học này giúp chúng ta nắm vững từ vựng cũng như thực hành các cấu trúc ngữ pháp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bài học này để tham khảo và rèn kỹ năng Tiếng Anh của mình nhé.

I. Mục tiêu bài học

1. Mục tiêu chính

  • Tìm hiểu và nhớ được một số từ vựng liên quan đến thể thao và trò chơi bằng Tiếng Anh.
  • Sử dụng thì quá khứ đơn để nói về sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.
  • Sử dụng cấu trúc mệnh lệnh để truyền đạt mệnh lệnh.

2. Mục tiêu chi tiết

  • Chủ đề: Thể thao và trò chơi
  • Từ vựng: competition, hold, train, put on, join, climb, chew, swallow, exhausted.
  • Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn, cấu trúc mệnh lệnh.
  • Kỹ năng: nói, viết.

Bài 1

Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.

  1. Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.
    • A. is
    • B. were
    • C. was
  2. Cha tôi đã chơi rất nhiều quần vợt vài năm trước.
    • A. plays
    • B. played
    • C. is playing
  3. Chủ nhật tuần trước, tôi đã ở tại phòng tập thể dục, nhưng tôi không thấy bạn ở đấy.
    • A. not saw
    • B. don’t see
    • C. didn’t see
  4. Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.
    • A. didn’t ask
    • B. not asking
    • C. doesn’t ask
  5. Bạn có ngủ ngon vào đêm qua không?
    • A. Do you sleep well last night?
    • B. Did you sleep well last night?
    • C. Were you sleep well last night?
Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 1: Từ vựng

Trả lời:

  1. Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.
    • C. was
    • (Có một trận đấu thú vị trên TV tối qua.)
  2. Cha tôi đã chơi rất nhiều quần vợt vài năm trước.
    • B. played
    • (Bố tôi đã chơi rất nhiều quần vợt vài năm trước.)
  3. Chủ nhật tuần trước, tôi đã ở tại phòng tập thể dục, nhưng tôi không thấy bạn ở đấy.
    • C. didn’t see
    • (Tôi đã ở phòng tập thể dục vào Chủ nhật tuần trước, nhưng tôi không thấy bạn ở đấy.)
  4. Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.
    • A. didn’t ask
    • (Giáo viên không hỏi chúng tôi về bài tập sáng nay.)
  5. Bạn có ngủ ngon vào đêm qua không?
    • B. Did you sleep well last night?
    • (Tối qua bạn ngủ có ngon không?)

Bài 2

Viết dạng đúng của động từ để hoàn thành bài hội thoại.

Nick: Chào bạn.
Sonny: Xin chào, Nick. Cuối tuần bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp chứ?
Nick: Ừ, nó tạm ổn. Chủ nhật, tôi đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?
Sonny: Ồ, cuối tuần của tôi cũng rất tốt.
Nick: Thật à? Bạn đã làm gì?
Sonny: Tôi đã đi thăm viện bảo tàng cùng gia đình, sau đó chúng tôi đã ăn tại nhà hàng yêu thích của tôi.
Nick: Cuối tuần trước bạn có xem trận đấu bóng đá không?
Sonny: Ồ, có! Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!

Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 8: Looking Back

Trả lời:

  1. went
  2. had
  3. did you do
  4. visited
  5. ate
  6. scored

Nick: Chào bạn.
Sonny: Xin chào, Nick. Cuối tuần bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp chứ?
Nick: Ừ, nó tạm ổn. Chủ nhật, tôi đã đi câu cá với bố. Còn bạn thì sao?
Sonny: Ồ, cuối tuần của tôi cũng rất tốt.
Nick: Thật à? Bạn đã làm gì?
Sonny: Tôi đã đi thăm viện bảo tàng cùng gia đình, sau đó chúng tôi đã ăn tại nhà hàng yêu thích của tôi.
Nick: Cuối tuần trước bạn có xem trận đấu bóng đá không?
Sonny: Ồ, có! Đội bóng yêu thích của tôi đã ghi một bàn thắng tuyệt vời!

Bài 3

Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cuối tuần trước.

A: Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?
B: Ồ, có và tôi đã rất mệt.
C: Thật à? Bạn đã làm gì?
A: Tôi đã chơi bóng đá với những người hàng xóm ở sân thể dục. Chúng tôi đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.
B: Kết quả thế nào?
A: Chúng tôi đã thắng và tôi đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?
B: Cuối tuần tôi cũng rất vui vẻ cùng gia đình. Chúng tôi đã có một buổi tiệc nướng ở công viên gần nhà.
C: Bạn đã thả diều chưa? Hôm đó có gió đấy.
B: Ồ, có. Tôi đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần của bạn thế nào?
C: Tôi đã quay lại quê hương để thăm ông bà. Tôi đã bơi dọc theo dòng sông cùng các em nhỏ ở đó. Thật là thú vị.
A: Nghe có vẻ tuyệt vời!

Xem thêm:  Tiếng Anh 6 Unit 9: Language Focus

Bài 4

Nhìn vào mỗi bức tranh và chọn đáp án đúng.

  1. Không đỗ/đậu xe ở đây.
  2. Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.
  3. Dọn phòng của bạn.
  4. Không sử dụng thang máy khi có cháy.
  5. Hãy thử thức dậy sớm để tập thể dục.

Bài 4

Trả lời:

  1. Không đỗ/đậu xe ở đây.
  2. Đóng cửa sổ lại đi. Ngoài trời có gió.
  3. Dọn phòng của bạn.
  4. Không sử dụng thang máy khi có cháy.
  5. Hãy thử thức dậy sớm để tập thể dục.

Bài 5

Nói với bạn em điều nên làm và không nên làm ở phòng tập thể dục.

Quy định tại phòng tập

  • Thay quần áo.
  • Không nói to.
  • Trả phí trước.
  • Mang giày thể thao.
  • Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.
  • Không xả rác.
  • Không ăn hoặc uống trong phòng tập.

Để biết thêm chi tiết về THPT An Giang, hãy tham khảo trang web THPT An Giang.