Nội dung đang xem: Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022 (Sách mới)
Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022 mang tới 2 đề thi, có đáp án kèm theo của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều. Qua đó, giúp thầy cô tham khảo để xây dựng đề thi học kì 2 năm 2021 – 2022 cho học sinh của mình.
Với 2 đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1, còn giúp các em học sinh lớp 1 luyện giải đề thật nhuần nhuyễn, để ôn thi cuối học kì 2 đạt kết quả cao. Chi tiết mời thầy cô và các em tải miễn phí 2 đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022
I. Look at the picture and complete the words
1. _ a r _ e n |
2. _ e l l |
3. _ o r s _ |
4. _ a k _ |
II. Choose the odd one out
1. A. teddy bear |
B. doll |
C. tiger |
2. A. bananas |
B. apples |
C. foot |
3. A. father |
B. face |
C. foot |
4. A. bus |
B. sun |
C. truck |
5. A. monkey |
B. water |
C. mouse |
III. Write
1. |
I can see a ________________ |
2. |
He is ____________________ |
3. |
That’s a _________________ |
Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022
I. Look at the picture and complete the words
1. garden |
2. bell |
3. horse |
4. cake |
II. Choose the odd one out
III. Write
1. I can see a turtle
2. He is running
3. That’s a mango
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022 sách Cánh diều
Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. _ a _ |
2. _ e _ r _ _ m |
3. _ _ u _ k |
4. _ a _ h _ o _ m |
5. t _ d d _ b _ a r |
6. _ i _ e |
Exercise 2: Read and match
1. Where is mother? – She is in the living room |
A. |
2. What toy do you like? – I like dolls |
B. |
3. I have two hands |
C. |
Execise 3: Read and circle the correct answer
1. |
A. Stand up B. Line up |
2. |
A. Teddy bear B. Robot |
3. |
A. Dining room B. Kitchen |
Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021 – 2022
Exercise 1: Look at the pictures and complete the words
1. ear |
2. bedroom |
3. truck |
4. bathroom |
5. teddy bear |
6. kite |
Exercise 2: Read and match
Execise 3: Read and circle the correct answer
[ad_2]
Đăng bởi: THPT An Giang
Chuyên mục: Học Tập