Mã trường Đại học năm 2022

Photo of author

By THPT An Giang

[ad_1]

Nội dung đang xem: Mã trường Đại học năm 2022

TT Mã trường Tên trường 1 ANH Học Viện An Ninh Nhân Dân 2 ANS Đại Học An Ninh Nhân Dân 3 BKA Đại Học Bách Khoa Hà Nội 4 BMU Đại học Buôn Ma Thuột 5 BPH Học Viện Biên Phòng 6 BUV Đại Học Anh Quốc Việt Nam 7 BVH Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc ) 8 BVS Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) 9 BVU Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 10 CCM Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội 11 CEA Đại học Kinh Tế Nghệ An 12 CSH Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân 13 CSS Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân 14 DAD Đại Học Đông Á 15 DBD Đại Học Bình Dương 16 DBG Đại học Nông Lâm Bắc Giang 17 DBH Đại Học Quốc Tế Bắc Hà 18 DBL Đại Học Bạc Liêu 19 DCA Đại Học Chu Văn An 20 DCD Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 21 DCG Đại Học Gia Định 22 DCH Trường Sĩ Quan Đặc Công 23 DCL Đại Học Cửu Long 24 DCN Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 25 DCQ Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị 26 DCT Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM 27 DCV Đại học Công nghiệp Vinh 28 DDA Đại Học Công Nghệ Đông Á 29 DDB Đại Học Thành Đông 30 DDF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 31 DDG Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng 32 DDK Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 33 DDL Đại Học Điện Lực 34 DDM Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh 35 DDN Đại Học Đại Nam 36 DDP Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum 37 DDQ Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 38 DDS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 39 DDT Đại Học Dân Lập Duy Tân 40 DDU Đại Học Đông Đô 41 DDV Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng 42 DDY Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng 43 DFA Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh 44 DHA Đại học Luật – Đại Học Huế 45 DHC Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế 46 DHD Khoa Du Lịch – Đại Học Huế 47 DHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế 48 DHH Đại Học Hà Hoa Tiên 49 DHK Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế 50 DHL Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 51 DHN Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế 52 DHP Đại Học Dân Lập Hải Phòng 53 DHQ Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị 54 DHS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 55 DHT Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 56 DHV Đại học Hùng Vương – TPHCM 57 DHY Đại Học Y Dược – Đại Học Huế 58 DKB Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương 59 DKC Đại học Công Nghệ TPHCM 60 DKH Đại Học Dược Hà Nội 61 DKK Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp 62 DKQ Đại học Tài Chính Kế Toán 63 DKS Đại học Kiếm Sát Hà Nội 64 DKT Đại Học Hải Dương 65 DKY Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương 66 DLA Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 67 DLH Đại Học Lạc Hồng 68 DLS Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) 69 DLT Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) 70 DLX Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội ) 71 DMD Đại học Công nghệ Miền Đông 72 DMS Đại Học Tài Chính Marketing 73 DMT Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội 74 DNB Đại Học Hoa Lư 75 DNC Đại học Nam Cần Thơ 76 DNH Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự 77 DNT Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM 78 DNU Đại Học Đồng Nai 79 DNV Đại Học Nội Vụ 80 DPC Đại Học Phan Châu Trinh 81 DPD Đại Học Dân Lập Phương Đông 82 DPQ Đại Học Phạm Văn Đồng 83 DPT Đại Học Phan Thiết 84 DPX Đại Học Dân Lập Phú Xuân 85 DPY Đại Học Phú Yên 86 DQB Đại Học Quảng Bình 87 DQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự 88 DQK Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội 89 DQN Đại Học Quy Nhơn 90 DQT Đại Học Quang Trung 91 DQU Đại Học Quảng Nam 92 DSD Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM 93 DSG Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 94 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng 95 DTA Đại Học Phenikaa 96 DTB Đại Học Thái Bình 97 DTC Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 98 DTD Đại Học Tây Đô 99 DTE Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên 100 DTF Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên 101 DTH Đại Học Hoa Sen 102 DTK Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 103 DTL Đại Học Thăng Long 104 DTM ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM 105 DTN Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 106 DTP Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai 107 DTQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên 108 DTS Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên 109 DTT Đại Học Tôn Đức Thắng 110 DTV Đại Học Lương Thế Vinh 111 DTY Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên 112 DTZ Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên 113 DVB Đại Học Việt Bắc 114 DVD Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa 115 DVH Đại Học Văn Hiến 116 DVL Đại Học Dân Lập Văn Lang 117 DVP Đại Học Trưng Vương 118 DVT Đại Học Trà Vinh 119 DVX Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân 120 DYD Đại Học Yersin Đà Lạt 121 DYH Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự 122 EIU Đại Học Quốc Tế Miền Đông 123 ETU Đại Học Hòa Bình 124 FBU Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội 125 FPT Đại Học FPT 126 GHA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) 127 GNT Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương 128 GSA Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) 129 GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 130 GTS Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 131 HBT Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền 132 HCA Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân 133 HCB Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) 134 HCH Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) 135 HCN Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam ) 136 HCP Học Viên Chính Sách và Phát Triển 137 HCS Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam) 138 HDT Đại Học Hồng Đức 139 HEH Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự 140 HFH Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự 141 HGH Trường Sĩ Quan Phòng Hóa 142 HHA Đại Học Hàng Hải 143 HHK Học Viện Hàng Không Việt Nam 144 HHT Đại Học Hà Tĩnh 145 HIU Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 146 HLU Đại Học Hạ Long 147 HNM Đại học Thủ Đô Hà Nội 148 HPN Học Viện Phụ Nữ Việt Nam 149 HQH Học Viện Hải Quân 150 HQT Học Viện Ngoại Giao 151 HTA Học viện Tòa án 152 HTC Học Viện Tài Chính 153 HTN Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 154 HUI Đại Học Công Nghiệp TPHCM 155 HVA Học Viện Âm Nhạc Huế 156 HVC Học viện cán bộ TPHCM 157 HVN Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam 158 HVQ Học Viện Quản Lý Giáo Dục 159 HYD Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam 160 KCC Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ 161 KCN Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội 162 KGC Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng 163 KGH Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học 164 KHA Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 165 KMA Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã 166 KQH Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự 167 KSA Đại Học Kinh Tế TPHCM 168 KTA Đại Học Kiến Trúc Hà Nội 169 KTD Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng 170 KTS Đại Học Kiến Trúc TPHCM 171 LAH Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn 172 LBH Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ 173 LBS Đại học Nguyễn Huệ 174 LCH Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị 175 LCS Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự) 176 LDA Đại Học Công Đoàn 177 LNH Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) 178 LNS Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) 179 LPH Đại Học Luật Hà Nội 180 LPS Đại Học Luật TPHCM 181 MBS Đại Học Mở TPHCM 182 MCA Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu 183 MDA Đại Học Mỏ Địa Chất 184 MHN Viện Đại Học Mở Hà Nội 185 MTC Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp 186 MTH Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam 187 MTS Đại Học Mỹ Thuật TPHCM 188 MTU Đại Học Xây Dựng Miền Tây 189 NHB Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh 190 NHF Đại Học Hà Nội 191 NHH Học Viện Ngân Hàng 192 NHP Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên ) 193 NHS Đại Học Ngân Hàng TPHCM 194 NLG Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai 195 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận 196 NLS Đại Học Nông Lâm TPHCM 197 NQH Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự 198 NTH Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) 199 NTS Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) 200 NTT Đại Học Nguyễn Tất Thành 201 NTU Đại Học Nguyễn Trãi 202 NVH Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam 203 NVS Nhạc Viện TPHCM 204 PBH Trường Sĩ Quan Pháo Binh 205 PCH Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) 206 PCH1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc ) 207 PCS Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) 208 PCS1 Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam) 209 PKH Học Viện Phòng Không – Không Quân 210 PVU Đại Học Dầu Khí Việt Nam 211 QHD Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội 212 QHE Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 213 QHF Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 214 QHI Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 215 QHL Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 216 QHQ Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 217 QHS Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội 218 QHT Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 219 QHX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 220 QHY Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội 221 QSB Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM 222 QSC Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM 223 QSK Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 224 QSQ Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM 225 QST Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM 226 QSX Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 227 QSY Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM 228 RHM Đại Học Răng – Hàm – Mặt 229 RMU Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam 230 SDU Đại học Sao Đỏ 231 SGD Đại Học Sài Gòn 232 SKD Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh 233 SKH Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 234 SKN Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định 235 SKV Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh 236 SNH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền 237 SP2 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 238 SPD Đại Học Đồng Tháp 239 SPH Đại Học Sư Phạm Hà Nội 240 SPK Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 241 SPS Đại Học Sư Phạm TPHCM 242 STS Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM 243 TAG Đại Học An Giang 244 TBD Đại Học Thái Bình Dương 245 TCT Đại Học Cần Thơ 246 TCU Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc 247 TDB Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh 248 TDD Đại học Thành Đô 249 TDH Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội 250 TDL Đại Học Đà Lạt 251 TDM Đại học Thủ Dầu Một 252 TDS Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM 253 TDV Đại Học Vinh 254 TGH Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp 255 THP Đại Học Hải Phòng 256 THU Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam 257 THV Đại Học Hùng Vương 258 TKG Đại học Kiên Giang 259 TLA Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) 260 TLS Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) 261 TMA Đại Học Thương Mại 262 TQU Đại học Tân Trào 263 TSN Đại Học Nha Trang 264 TTB Đại Học Tây Bắc 265 TTD Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng 266 TTG Đại Học Tiền Giang 267 TTH Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc 268 TTN Đại Học Tây Nguyên 269 TTQ Đại Học Quốc Tế Sài Gòn 270 TTU ĐH Tân Tạo 271 TYS Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch 272 UEF Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM 273 UKB Đại Học Kinh Bắc 274 UKH Đại học Khánh Hòa 275 VGU Đại Học Việt Đức 276 VHD Đại Học Công Nghiệp Việt Hung 277 VHH Đại Học Văn Hóa Hà Nội 278 VHS Đại Học Văn Hóa TPHCM 279 VLU Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long 280 VPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa 281 VTT Đại Học Võ Trường Toản 282 VUI Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 283 XDA Đại Học Xây Dựng Hà Nội 284 XDT Đại Học Xây Dựng Miền Trung 285 YCT Đại Học Y Dược Cần Thơ 286 YDD Đại Học Điều Dưỡng Nam Định 287 YDN Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng 288 YDS Đại Học Y Dược TPHCM 289 YHB Đại Học Y Hà Nội 290 YHT Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa 291 YKV Đại Học Y Khoa Vinh 292 YPB Đại Học Y Dược Hải Phòng 293 YQH Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự 294 YTB Đại Học Y Dược Thái Bình 295 YTC Đại Học Y Tế Công Cộng 296 ZCH Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền 297 ZNH Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội 298 ZPH Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa 299 AD1 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1 300 AD2 Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2 301 C05 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang 302 C06 Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng 303 C08 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai 304 C09 Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang 305 C10 Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn 306 C11 Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn 307 C12 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên 308 C13 Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái 309 C14 Cao Đẳng Sơn La 310 C16 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc 311 C17 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh 312 C18 Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang 313 C19 Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh 314 C20 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây 315 C21 Cao Đẳng Hải Dương 316 C22 Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên 317 C23 Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình 318 C24 Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam 319 C25 Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định 320 C26 Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình 321 C29 Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An 322 C32 Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị 323 C33 Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế 324 C36 Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum 325 C37 Cao Đẳng Bình Định 326 C38 Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai 327 C40 Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk 328 C41 Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang 329 C42 Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt 330 C43 Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước 331 C45 Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận 332 C46 Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh 333 C47 Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận 334 C49 Cao Đẳng Sư Phạm Long An 335 C52 Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu 336 C54 Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang 337 C55 Cao Đẳng Cần Thơ 338 C56 Cao Đẳng Bến Tre 339 C57 Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long 340 C59 Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng 341 C61 Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau 342 C62 Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên 343 CBC Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp 344 CBK Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên 345 CBL Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc 346 CBM Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai 347 CBT Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội 348 CBV Cao Đẳng Bách Việt 349 CBY Cao Đẳng Y Tế Bình Dương 350 CCA Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất 351 CCB Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên 352 CCC Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả 353 CCE Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp 354 CCH Cao Đẳng Công Nghiệp Huế 355 CCI Cao Đẳng Công Nghiệp In 356 CCK Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội 357 CCO Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức 358 CCP Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa 359 CCQ Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi 360 CCS Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vinatex TPHCM 361 CCV Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức 362 CCX Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng 363 CCY Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên 364 CCZ Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Doanh Việt Tiến 365 CD1 Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1 366 CD2 Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II 367 CDA Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí 368 CDB Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên 369 CDC Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM 370 CDD Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng 371 CDE Cao Đẳng Điện Lực TPHCM 372 CDH Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội 373 CDK Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang 374 CDN Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai 375 CDP Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc 376 CDQ Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á 377 CDS Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi 378 CDT Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị 379 CDT0131 Cao Đẳng Truyền Hình 380 CDU Cao Đẳng Dược Phú Thọ 381 CDV Cao Đẳng Viễn Đông 382 CDY Cao Đẳng Y Tế Điện Biên 383 CEC Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ 384 CEM Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung 385 CEN Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ 386 CEO Cao Đẳng Đại Việt 387 CEP Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM 388 CES Cao Đẳng Công Thương TPHCM 389 CET Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM 390 CGD Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II 391 CGN Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung 392 CGS Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3 393 CGT Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM 394 CHH Cao Đẳng Hàng Hải I 395 CHK Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội 396 CHN Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội 397 CHV Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn 398 CHY Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên 399 CKA Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc 400 CKB Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng 401 CKC Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 402 CKD Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại 403 CKG Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Kiên Giang 404 CKK Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng 405 CKL Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim 406 CKM Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Miền Nam 407 CKN Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội 408 CKO Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum 409 CKP Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM 410 CKQ Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam 411 CKS Cao Đẳng Du Lịch và Thương Mại 412 CKT Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái Nguyên 413 CKV Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long 414 CKZ Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng 415 CLA Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai 416 CLC Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu 417 CLD Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung 418 CLH Cao Đẳng Điện Tử – Điện Lạnh Hà Nội 419 CLT Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm 420 CLV Cao Đẳng Lạc Việt 421 CLY Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng 422 CM1 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương 423 CM2 Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang 424 CM3 Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM 425 CMD Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội 426 CMH Cao Đẳng Múa Việt Nam 427 CMM Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung 428 CMS Cao Đẳng Thương Mại 429 CMT Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường 430 CMY Cao Đẳng Y Tế Cà Mau 431 CNA Cao Đẳng Hoan Châu 432 CNB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình 433 CNC Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật 434 CND Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định 435 CNH Cao Đẳng Công Nghệ Hà Nội 436 CNN Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ 437 CNP Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ 438 CNT Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội 439 CNV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc 440 CNY Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình 441 COT Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô 442 CPD Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam 443 CPL Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM 444 CPN Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng 445 CPP Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ 446 CPS Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II 447 CPT Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I 448 CPY Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên 449 CSA Cao Đẳng Asean 450 CSB Cao Đẳng Thủy Sản 451 CSC Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su 452 CSG Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn 453 CST Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng 454 CTE Cao Đẳng Thống Kê 455 CTH Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại 456 CTL Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ 457 CTM Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch 458 CTO Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa 459 CTP Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm 460 CTS Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan 461 CTW Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Trung Ương 462 CVB Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc 463 CVD Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long 464 CVH Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du 465 CVL Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk 466 CVN Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM 467 CVS Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn 468 CVT Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics 469 CVV Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An 470 CVX Cao Đẳng Kỹ Thuật-Công Nghệ Vạn Xuân 471 CVY Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái 472 CXD Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp 473 CXH Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 474 CXN Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định 475 CXS Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 476 CYA Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp 477 CYB Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu 478 CYC Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ 479 CYD Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai 480 CYE Cao Đẳng Y Tế Thái Bình 481 CYF Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng 482 CYG Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang 483 CYH Cao Đẳng Y Tế Hà Nam 484 CYI Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên 485 CYK Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa 486 CYL Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn 487 CYM Cao Đẳng Y Tế Hà Đông 488 CYN Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh 489 CYP Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ 490 CYQ Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh 491 CYR Cao Đẳng Y Tế Bình Định 492 CYS Cao Đẳng Dược Trung Ương 493 CYT Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa 494 CYU Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam 495 CYV Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang 496 CYX Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận 497 CYY Cao Đẳng Y Tế Huế 498 CYZ Cao Đẳng Y Tế Hà Nội 499 D03 Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng 500 D20 Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây 501 D50 Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp 502 D54 Cao Đẳng Cộng Đồng Kiên Giang 503 D57 Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long 504 D61 Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau 505 D64 Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang 506 DDC Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng 507 DDI Khoa Công Nghệ Thông Tin và truyền thông – Đại Học Đà Nẵng 508 DTU Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên 509 QPH Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng 510 YSL Cao Đẳng Y Tế Sơn La 511 YTV Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh

[ad_2]

Đăng bởi: THPT An Giang

Chuyên mục: Học Tập

Viết một bình luận