Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit

Photo of author

By THPT An Giang

Chào mừng bạn đến với blog chia sẻ Trường THPT An Giang trong bài viết về ” Từ vựng tiếng anh lớp 6 thí điểm “. Chúng tôi sẽ cung cấp và chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức dành cho bạn.

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt!

Vocabulary – Từ vựng Unit 1 – 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 – 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2022 – 2023 hiệu quả.

I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 – 12

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school

Từ mới Phiên âm Từ loại Định nghĩa 1. activity /ækˈtɪvəti/ n hoạt động 2. art /ɑːt/ n nghệ thuật 3. backpack /ˈbækpæk/ n ba lô 4. binder /ˈbaɪndə(r)/ n bìa hồ sơ 5. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ n trường nội trú 6. borrow /ˈbɒrəʊ/ v mượn, vay 7. break time /breɪk taɪm/ n giờ ra chơi 8. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/ n bảng viết phấn 9. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ n bạn cùng lớp 10. calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ n máy tính 11. compass /ˈkʌmpəs/ n compa 12. creative /kriˈeɪtɪv/ adj sáng tạo 13. diploma /dɪˈpləʊmə/ n bằng, giấy khen 14. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ n thiết bị 15. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ adj hào hứng, phấn khích 16. folder /ˈfəʊldə(r)/ n bìa đựng tài liệu 17. greenhouse /’griːnhaʊs/ n nhà kính 18. gym /dʒɪm/ n phòng tập thể dục 19. healthy /ˈhelθi/ adj khỏe mạnh 20. help /help/ v giúp đỡ 21. history /ˈhɪstri/ n lịch sử 22. ink /iŋk/ n mực 23. ink bottle /iŋkˈbɒtl/ n lọ mực 24. international /ɪntəˈnæʃnəl/ adj thuộc về quốc tế 25. interview /ˈɪntəvjuː/ n cuộc phỏng vấn, phỏng vấn 26. judo /ˈdʒuːdəʊ/ n môn võ ju-đô (của Nhật) 27. kindergarten /ˈkɪndəgɑːtn/ n nhà trẻ 28. knock /nɒk/ v gõ cửa 29. lecturer /ˈlektʃərər/ n giảng viên 30. locker /ˈlɒkə(r)/ n tủ có khóa 31. mechanical pencil /məˈkænɪkl ˈpensl/ n bút chì kim 32. neighbourhood /ˈneɪbəhʊd/ n hàng xóm, vùng lân cận 33. notepad /ˈnəʊtpæd/ n sổ tay 34. overseas /əʊvəˈsiːz/ adj ở nước ngoài 35. pencil sharpener /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ n gọt bút chì 36. physics /ˈfɪzɪks/ n môn Vật lý 37. playground /ˈpleɪgraʊnd/ n sân chơi 38. pocket money /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ n tiền tiêu vặt 39. poem /ˈpəʊɪm/ n bài thơ 40. private tutor /ˈpraɪvət ˈtjuːtə(r)/ n gia sư riêng 41. pupil /ˈpjuːpil/ n học sinh 42. quiet /ˈkwaɪət/ adj yên tĩnh, yên lặng 43. remember /rɪˈmembə(r)/ v ghi nhớ 44. rubber /ˈrʌb·ər/ n cục tẩy 45. ride /raɪd/ v đi xe 46. schoolbag /ˈskuːlbæg/ n cặp xách 47. school lunch /ˈskuːl lʌntʃ/ n bữa ăn trưa ở trường 48. school supply /ˈskuːl səˈplaɪ/ n dụng cụ học tập 49. science /ˈsaɪəns/ n môn Khoa học 50. share /ʃeə(r)/ v chia sẻ 51. spiral notebook /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ n sổ, vở gáy xoắn/ lò xo 52. student /stjuːdənt/ n học sinh 53. surround /səˈraʊnd/ v bao quanh 54. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ n bể bơi 55. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ n giáo viên 56. textbook /ˈtekst bʊk/ n sách giáo khoa 57. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ n bộ đồng phục Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n) căn hộ 2. attic /ˈæt̬.ɪk/ (n) gác mái 3. air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí 4. alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức 5. bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n) phòng ngủ 6. bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n) nhà tắm 7. bed /bed/ (n) giường 8. behind /bɪˈhaɪnd/ (pre) /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau 9. between /bɪˈtwin/ (pre) ở giữa 10. blanket /ˈblæŋkɪt/ cái chăn 11. bathroom scales /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ cân sức khỏe 12. country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n) nhà ở nông thôn 13. cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n) tủ chén 14. chair /tʃeər/ (n) ghế 15. ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần 16. cellar /ˈselə(r)/ tầng hầm 17. chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói 18. chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ đôi đũa 19. cooker /ˈkʊkər/ nồi cơm điện 20. curtain /ˈkɜːtn/ rèm cửa 21. cushion /ˈkʊʃn/ đệm 22. chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n) ngăn kéo tủ 23. crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj) kì dị, lạ thường 24. department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa 25. dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa 26. dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn 27. fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh 28. furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ 29. garage /ˈɡærɑːʒ/ nhà để xe 30. hall /hɑːl/ (n) phòng lớn 31. kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n) nhà bếp 32. lamp /læmp/ cái đèn 33. living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n) phòng khách 34. light /laɪt/ ánh sáng 35. microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n) lò vi sóng 36. messy /ˈmes.i/ (adj) lộn xộn, bừa bộn 37. move /muːv/ (v) di chuyển, chuyển nhà 38. next to /’nɛkst tu/ (pre) kế bèn, ở cạnh 39. in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre) ở phía trước, đằng trước 40. under /ˈʌn dər/ (pre) ở bên dưới, phía dưới 41. table /ˈteɪ bəl/ (n) bàn 42. sofa /ˈsoʊ·fə/ (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha 43. stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n) nhà sàn 44. poster /ˈpoʊ·stər/ (n) áp phích 45. toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n) nhà vệ sinh 46. town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n) nhà phố 47. villa /ˈvɪl.ə/ (n) biệt thự 48. wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n) tủ đựng quần áo

Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house

Xem thêm:  Giáo án phụ đạo Toán 7 - Tìm đáp án, giải bài tập, để học tốt

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world

Xem chi tiết tại: Vocabulary – Từ vựng Unit 5 SGK tiếng Anh 6 Global Success Natural Wonders of the world

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. plaster (n) /ˈplæs·tər/ miếng băng dán 2. walking boots (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ 3. painkiller (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau 4. sun cream (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng 5. scissor (n) /ˈsɪz.ər/ cái kéo 6. sleeping bag (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ 7. backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô 8. compass (n) /ˈkʌm·pəs/ la bàn 9. desert (n) /dɪˈzɜrt/ sa mạc 10. mountain (n) /ˈmɑʊn·tən/ núi 11. lake (n) /leɪk/ hồ nước 12. river (n) /ˈrɪv·ər/ sông 13. forest (n) /ˈfɔr·əst/ rừng 14. waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước 15. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực 16. boat (n) /boʊt/ con thuyền 17. boot (n) /buːt/ giày ủng 18. cave (n) /keɪv/ hang động 19. cuisine (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực 20. diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng 21. essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết 22. island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo 23. rock (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá 24. thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp 25. torch (n)/tɔrtʃ/ đèn pin 26. travel agent’s (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch 27. valley (n) /ˈvæl·i/ thung lũng 28. windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm 29. wonder (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan 30. rainforest (n) /ˈreɪnfɒrɪst/ thác nước 31. waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa 32. unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được 33. travel items (n) /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch 34. traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống 35. tent (n) /tent/ cái lều 36. sun hat (n) /sʌn hæt/ mũ chống nắng 37. special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt 38. Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái 39. necessary (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết 40. nature (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. flower (n) /ˈflɑʊ·ər/ hoa 2. firework (n) /ˈfaɪr.wɝːk/ pháo hoa 3. lucky money (n) /ˈlʌk i ˈmʌn i/ tiền lì xì 4. apricot blossom (n) /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ hoa mai 5. peach blossom (n) /pitʃ ˈblɑs·əm/ hoa đào 6. make a wish (v) ước một điều ước 7. cook special food (v) nấu một món ăn đặc biệt 8. go to a pagoda (v) /pəˈɡəʊdə/ đi chùa 9. decorate (v) /ˈdek·əˌreɪt/ trang trí, trang hoàng 10. decorate our house (v) trang trí nhà của chúng ta 11. plant trees (v) trồng cây 12. watch fireworks (v) xem pháo hoa 13. hang a calendar (v) /ˈkælɪndər/ treo một cuốn lịch 14. give lucky money (v) cho tiền lì xì 15. do the shopping (v) mua sắm 16. visit relative (v) /ˈrelətɪv/ thăm người thân 17. buy peach blossom (v) mua hoa đào 18. clean furniture (v) /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ lau chùi đồ đạc 19. calendar (n) /ˈkæl ən dər/ lịch 20. celebrate (v) /ˈsel·əˌbreɪt/ kỉ niệm 21. cool down (v) /kul daʊn/ làm mát 22. Dutch (n, adj) /dʌtʃ/ người, tiếng Hà Lan 23. empty out (v) /ˈempti/ đổ (rác) 24. family gathering (n) /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ sum họp gia đình 25. feather (n) /ˈfeð·ər/ lông (gia cầm) 26. first-footer (n) /ˈfɜrstˈfʊt/ người xông nhà (đầu năm mới) 27. get wet (v) bị ướt 28. Korean (n, adj) /kəˈriən/ người/tiếng Hàn Quốc 29. remove (v) /rɪˈmuv/ rủ bỏ 30. rooster (n) /ˈru·stər/ gà trống 31. rubbish (n) /ˈrʌb·ɪʃ/ rác 32. Thai (n, adj) /taɪ/ người ¡tiếng Thái Lan 33. wish (n, v) /wɪʃ/ lời ước, ước nguyện 34. kumquat tree (n) /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất 35. the new year tree (n) /ðə njuː jɪə(r) triː/ cây nêu 36. sticky rice (n) /ˈstɪki raɪs/ gạo nếp 37. jellied meat (n) /ˈdʒelid miːt/ thịt đông 38. lean pork paste (n) /liːn pɔːk peɪst/ giò lụa 39. pickled onion (n) /ˈpɪkld ˈʌnjən/ dưa hành 40. Kitchen God (n) /ˈkɪtʃɪn gɒd/ táo quân 41. sweep the floor (v) /swiːp ðə flɔː(r)/ quét nhà 42. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ kỷ niệm 43. decoration (n) /dekəˈreɪʃn/ sự trang trí 44. calendar (n) /ˈkælɪndər/ lịch 45. rooster (n) /ˈruːstər/ con gà trống 46. welcome (v) /ˈwelkəm/ chào đón, tiếp đón 47. colourful (adj) /ˈkʌləfəl/ đa sắc màu 48. envelope (n) /ˈenvələʊp/ bao thư, phong bì 49. belief (n) niềm tin niềm tin 50. backward (n) /ˈbækwəd/ sự thụt lùi 51. poverty (n) /ˈpɒvəti/ sự nghèo đói 52. midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm 53. behave (v) /bɪˈheɪv/ cư xử

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Nghĩa

1. announce

(v) /əˈnaʊns/

thông báo

2. action film

(n) /ˈækʃn fɪlm/

phim hành động

3. adventure

(n) /ədˈventʃər/

sự phiêu lưu

4. animals programme

(n) /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/

chương trình thế giới động vật

5. audience

(n) /ˈɔːdjəns/

khán giả

6. boring

(adj) /ˈbɔːrɪŋ/

tẻ nhạt

7. broadcast

(n) /ˈbrɔːdkɑːst/

phát thanh

8. cartoon

(n) /kɑːˈtuːn/

hoạt hình

9. clever

/ˈklevər/

khéo léo

10. cameraman

(n) /ˈkæmrəmæn/

chuyên viên quay phim

11. channel

(n) /ˈtʃænl/

kênh

12. character

(n) /ˈkæriktə/

nhân vật

13. chat show

(n) /tʃæt ʃəʊ/

chương trình tán gẫu

14. comedy

(n) /ˈkɔmidi/

kịch vui, hài kịch

15. comedian

(n) /kəˈmiːdiən/

nghệ sĩ hài kịch

16. cool

(adj) /kuːl/

mát mẻ

17. cute

(adj) /kjuːt/

đáng yêu

18. discover

(v) /dɪˈskʌvə(r)/

khám phá

19. designer

(n) /diˈzaɪnə/

nhà thiết kế

20. director

(n) /diˈrektə/

giám đốc sản xuất

21. documentaries

(n) /ˌdɒkjuˈmentriz/

phim tài liệu

22. educate

(v) /ˈedjukeɪt/

giáo dục

23. entertain

(v) /entəˈteɪn/

chiêu đãi, giải trí

24. entertaining

(adj) /entəˈteɪnɪŋ/

có tính giải trí

25. event

(n) /ɪˈvent/

sự kiện

26. exhibition

(n) /eksɪˈbɪʃn/

sự triễn lãm

27. fact

(n) /fækt/

thực tế, sự thực

28. game show

(n) /ɡeɪm ʃəʊ/

trò chơi truyền hình

29. historical drama

(n) /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/

phim, kịch lịch sử

30. horror film

Xem thêm:  Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O - THPT Lê Hồng Phong

(n) /ˈhɒrə(r) fɪlm/

phim kinh dị

31. MC

(n) /ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

32. news

(n) /ðə njuːz/

bản tin thời sự

33. newsreader

(n) /ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

34. producer

(n) /prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

35. quiz show

(n) /kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

36. reality show

(n) /riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

37. remote control

(n) /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

38. reporter

(n) /rɪˈpɔːtə/

phóng viên

39. romantic film

(n) /rəʊˈmæntɪk fɪlm/

phim lãng mạn

40. sitcom

(n) /ˈsɪtˌkɔm/

tình huống hài kịch (là từ kết hợp của situation và comedy)

41. soap operas

(n) /səʊp ˈɒprə/

phim dài tập

42. TV schedule

/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/

lịch phát sóng

43. viewer

(n) /ˈvjuːə(r)/

khán giả

44. war film

(n) /wɔː(r) fɪlm/

phim chiến tranh

45. weather forecast

(n) /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/

bản tin dự báo thời tiết

weatherman

(n) /ˈweðəmæn/

người đọc tin dự báo thời tiết

– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền

– eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu

– gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ

– marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông

– marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông

– javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao

– pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào

– athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh

– hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào

– weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ

– achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu

– aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu

– athlete /ˈæθliːt/ vận động viên

– badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông

– basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ

– bat /bæt/ gậy đánh bóng chày

– blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê

– boat /bəʊt/ con thuyền

– boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc

– breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch

– career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp

– chess /tʃes/ cờ vua

– chew /tʃuː/ nhai

– congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng

– court /kɔːt/ sân (quần vợt)

– cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp

– elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn

– equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ

– exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức

– fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời

– fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá

– fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn

– football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá

– football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá

– football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá

– goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)

– gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục

– individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân

– karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê

– last /lɑːst/ kéo dài

– marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông

– marble /ˈmɑːbl/ viên bi

– match /mætʃ/ trận đấu

– Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic

– pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)

– playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi

– professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp

– racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)

– referee /refəˈriː/ trọng tài

– regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như

– ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)

– running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy

– sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền

– skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt

– skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván

– ski /skiː/ ván trượt bang

– skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang

– skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây

– sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao

– sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao

– sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao

– stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động

– swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt

– swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội

– table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn

– tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt

– tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co

– volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền

– weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết

Từ vựng Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. Asia (n) /ˈeɪ.ʒə/ châu Á 2. Africa (n) /ˈæf.rɪ.kə/ châu Phi 3. Europe (n) /ˈjʊr.əp/ châu Âu 4. Holland (n) /ˈhɑː.lənd/ Hà Lan 5. Australia (n) /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc 6. America (n) /əˈmer.ɪ.kə/ châu Mỹ 7. Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam Cực 8. award (n, v) /əˈwɔrd/ giải thưởng, trao giải thưởng 9. common (adj) /ˈkɒm ən/ phổ biến, thông dụng 10. continent (n) /ˈkɑn·tən·ənt/ châu lục 11. creature (n) /ˈkri·tʃər/ sinh vật, tạo vật 12. design (n, v) /dɪˈzɑɪn/ thiết kế 13. journey (n) /ˈdʒɜr·ni/ chuyến đi 14. landmark (n) /ˈlændˌmɑrk/ danh thắng (trong thành phố) 15. lovely (adj) /ˈlʌv·li/ đáng yêu 16. musical (n) /ˈmju·zɪ·kəl/ vở nhạc kịch 17. palace (n) /ˈpæl·əs/ cung điện 18. popular (adj) /ˈpɑp·jə·lər/ nổi tiếng, phổ biến 19. postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ bưu thiếp 20. symbol (n) /ˈsɪm·bəl/ biểu tượng 21. tower (n) /ˈtɑʊ·ər/ tháp 22. UNESCO World Heritage (n) /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ di sản thế giới được UNESCO công nhận 23. well-known (adj) /ˈwelˈnoʊn/ nổi tiếng 24. university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ trường đại học 25. web page (n) /web peɪdʒ/ trang web 26. writer (n) /ˈraɪtər/ nhà văn 27. Temple of Literature (n) /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / Văn Miếu 28. Sweden (n) /ˈswiːdn/ nước Thụy Điển 29. square (n) /skweər/ quảng trường 30. South America (n) /saʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ 31. safe (n/ adj) /seɪf/ an toàn 32. royal (adj) /ˈrɔɪəl/ thuộc hoàng gia 33. quiet (adj) /ˈkwaɪət/ yên tĩnh 34. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích 35. polluted (adj) /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm 36. playwright (n) /ˈpleɪraɪt/ nhà viết kịch 37. place of interest (n) /pleɪs əv ˈɪntrəst/ nơi/ điểm tham quan 38. peaceful (adj) /ˈpiːsfl/ thanh bình 39. overall /əʊvəˈrɔːl/ toàn bộ 40. North America (n) /nɔːθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ 41. noisy (adj) /ˈnɔɪzi/ ầm ĩ, ồn ào 42. merlion (n) /mɜˈlaɪən/ sư tử cá 43. leisure activity (n) /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / hoạt động giải trí 44. historic (adj) /hɪˈstɒrɪk/ có tính lịch sử 45. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 46. famous (for) (adj) /ˈfeɪməs fɔːr/ nổi tiếng 47. expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/ đắt đỏ 48. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú, náo nhiệt 49. Europe (n) /ˈjʊərəp/ châu Âu 50. egg-shaped building (n) /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà hình quả trứng 51. dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm 52. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ đông đúc, chật ních 53. country (n) /ˈkʌntri/ quốc gia, đất nước 54. consist (of) (v) /kənˈsɪst əv/ bao gồm 55. city (n) /ˈsɪti/ thành phố 56. capital (n) /ˈkæpɪtəl/ thủ đô 57. awful (adj) /ˈɔːfl/ kinh khủng

Xem thêm:  Cách tải phần mềm Photoshop từ Adoble, dùng thử miễn phí 7 ngày

10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future

Xem chi tiết tại: Vocabulary – Từ vựng Unit 10 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our houses in the future

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. apartment (n) /əˈpɑrt·mənt/ căn hộ 2. flat (n) /flæt/ căn hộ 3. condominium (n) /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ chung cư 4. penthouse (n) /ˈpent·hɑʊs/ tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng 5. basement apartment (n) /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ căn hộ tầng hầm 6. houseboat (n) /ˈhɑʊsˌboʊt/ nhà thuyền 7. villa (n) /ˈvɪl·ə/ biệt thự 8. cable television (TV cable) (n) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ truyền hình cáp 9. fridge (n) /frɪdʒ/ tủ lạnh 10. wifi (Wireless Fidelity) /ˈwɑɪˈfɑɪ/ hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến 11. wireless (adj, n) /ˈwɑɪər·ləs/ vô tuyến điện, không dây 12. wireless TV (n) /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ ti vi có kết nối mạng không dây 13. appliance (n) /əˈplɑɪ·əns/ thiết bị, dụng cụ 14. automatic (adj) /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ tự động 15. castle (n) /ˈkæs·əl/ lâu đài 16. comfortable (adj) /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ đầy đủ, tiện nghi 17. dry (v) /drɑɪ/ làm khô, sấy khô 18. helicopter (n) /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ máy bay trực thăng 19. hi-tech (adj) /ˈhɑɪˈtek/ kỹ thuật cao 20. iron (v) /aɪrn/ bàn là, ủi (quần áo) 21. look after (v) /lʊk ˈæf tər/ trông nom, chăm sóc 22. modern (adj) /ˈmɑd·ərn/ hiện đại 23. motorhome (n) /ˈməʊtəˌhəʊm/ nhà lưu động (có ôtô kéo) 24. skyscraper (n) /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ nhà chọc trời 25. smart (adj) /smɑːrt/ thông minh 26. solar energy (n) /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ năng lượng mặt trời 27. space (n) /speɪs/ không gian vũ trụ 28. special (adj) /ˈspeʃ·əl/ đặc biệt 29. cottage (n) /ˈkɒtɪdʒ/ cái lều 30. different (adj) /ˈdɪfərənt/ khác biệt 31. dishwasher (n) /ˈdɪʃwɒʃər/ máy rửa bát 32. drip (v) /drɪp/ chảy nhỏ giọt 33. drop (n) /drɒp/ giọt (nước) 34. electricity (n) /ɪlekˈtrɪsəti/ điện 35. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời 36. hay (n) /heɪ/ cỏ khô 37. helicopter (n) /ˈhelɪkɒptər/ máy bay trực thăng 38. houseboat (n) /ˈhaʊsbəʊt/ nhà thuyền 39. housework (n) /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà 40. modern (adj) /ˈmɒdən/ hiện đại 41. palace (n) /ˈpæləs/ lâu đài, cung điện 42. smart (adj) /smɑːt/ thông minh 43. space (n) /speɪs/ không gian 44. swimming pool (n) /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi 45. temperature (n) /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ 46. track (n) /træk/ lối đi 47. tractor (n) /ˈtræktə(r)/ máy kéo 48. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/ vật thể bay không xác định

Xem chi tiết tại: Vocabulary – Từ vựng Unit 12 SGK tiếng Anh 6 Global Success Robots

Từ mới

Phiên âm

Nghĩa

1. advanced technology / high technology/ hi-tech

/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/

công nghệ hiện đại / công nghệ cao

2. complicate

/ˈkɒmplɪkeɪt/

phức tạp

3. Doctor robot

/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/

robot bác sỹ

4. Guard

/ɡɑːd/

bảo vệ

5. Home robot

/həʊm ˈrəʊbɒt/

robot làm việc nhà

6. lift

/lɪft/

nâng

7. modern

/ˈmɒdn/

hiện đại

8. recognize

/ˈrɛkəɡnaɪz/

nhận diện

9. Rescue robot

/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/

Robot giải cứu

10. robot

/ˈrəʊbɒt/

người máy

11. Space robot

/speɪs ˈrəʊbɒt/

robot không gian

12. Teaching robot

/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/

robot giảng dạy

13. to do household chores

/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/

làm việc nhà

14. Worker robot

/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/

robot công nhân

15. play football

/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /

chơi bóng đá

16. sing a song

/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/

hát một bài hát

17. laundry

/ ˈlɑːn.dri / (n)

giặt ủi

18. make the bed

/meɪk ðə bed /

dọn giường

19. cut the hedge

/ kʌt ðə hedʒ/

cắt tỉa hàng rào

20. do the dishes

/du ðə dɪʃ:ez /

rửa chén

21. (good/ bad) habits

/ ˈhæb.ɪt /

thói quen (tốt /xấu)

22. go to the pictures/ the movies

đi xem tranh/ đi xem phim

23. water

/ ˈwɔ·t̬ər/ (v)

tưới, tưới nước

24. there’s a lot to do

có nhiều việc cần phải làm

25. go out

/ ɡoʊ aʊt/

đi ra ngoài, đi chơi

26.go/ come to town

đi ra thành phố

27.gardening

/ ˈɡɑːr.d ə n.ɪŋ / (n)

công việc làm vườn

28. minor

/ ˈmɑɪ·nər / (adj)

nhỏ, không quan trọng

29. opinion

/əˈpɪn yən/ (n)

ý kiến, quan điểm

30. type

/taɪp/ (n)

kiểu, loại

31.planet

/ ˈplæn·ɪt / (n)

hành tinh

32. recognize

/ ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v)

nhận ra

33. robot

/ ˈroʊ.bɑːt / (n)

người máy

34. role

/ roʊl / (n)

vai trò

35. space station

/ speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n)

trạm vũ trụ

Trên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 – 12 hiệu quả.

II. Tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khác

Bộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm: Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng – Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2022 – 2023 hiệu quả.

  1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
  2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unit
  3. Giải tiếng Anh 6 i-learn Smart World theo từng unit
  4. Học tốt tiếng Anh 6 Friends plus – Chân trời sáng tạo
  5. Giải tiếng Anh 6 Explore English – Cánh Diều cả năm
  6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 trọng tâm sách mới
  7. Đề thi học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh bộ sách mới

Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé!