Giáo án bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9

Photo of author

By THPT An Giang

Giáo án bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9 năm 2022-2023 là tài liệu hữu ích giúp thầy cô giáo tiết kiệm thời gian và có tài liệu giảng dạy ôn thi học sinh giỏi lớp 9.

Giáo án bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9

Chương trình giáo án này được biên soạn bám sát nội dung trong sách giáo khoa, nhằm giúp thầy cô có thêm ý tưởng để thiết kế bài giảng hay hơn và phục vụ công tác giảng dạy của mình. Dưới đây là trọn bộ giáo án bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử 9, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.

Chủ đề 1: Liên Xô và các nước Đông Âu

  • Những thành tựu chủ yếu của Liên Xô trong công cuộc xây dựng CNXH từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 70 của TK XX.
  • Quá trình khủng hoảng và tan rã của Liên bang Xô viết.
  1. Những thành tựu chủ yếu của Liên Xô trong công cuộc xây dựng CNXH từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 70 của TK XX.

1.1. Bối cảnh lịch sử:
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, mặc dù Liên Xô là nước thắng trận nhưng bị chiến tranh tàn phá nặng nề về người và của cải. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Nhà nước Liên Xô, nhân dân Liên Xô đã lao động quên mình để xây dựng lại đất nước. Đồng thời, Liên Xô còn giúp đỡ các nước XHCN anh em và hỗ trợ phong trào cách mạng trên toàn thế giới. Trong khi đó, các nước đế quốc, đặc biệt là Mỹ, tiến hành cô lập kinh tế, chính trị và chuẩn bị cho cuộc chiến tranh lạnh nhằm tiêu diệt Liên Xô và các nước XHCN.

1.2. Từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm 70 của TK XX, Liên Xô đạt được nhiều thành tựu to lớn về mọi mặt.
Cụ thể:

  • Khôi phục kinh tế: Hoàn thành kế hoạch 5 năm (1945-1950) trong 4 năm 3 tháng. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế vượt kế hoạch. Đến năm 1950, tổng sản lượng công nghiệp tăng 73% so với trước chiến tranh và công nghiệp nông nghiệp vượt mức trước chiến tranh. Năm 1949, Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử và phá hủy sự thống trị hạt nhân độc quyền của Mỹ.

  • Kế hoạch dài hạn: Liên Xô tiếp tục xây dựng các kế hoạch dài hạn để phát triển kinh tế và xây dựng CNXH. Trong lĩnh vực công nghiệp, Liên Xô trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới sau Mỹ và đạt được nhiều thành tựu to lớn trong các lĩnh vực như vũ trụ, điện và năng lượng nguyên tử. Trong lĩnh vực nông nghiệp và khoa học – kĩ thuật, Liên Xô cũng đạt nhiều tiến bộ đáng kể.

  • Quân sự và đối ngoại: Liên Xô đạt được thế cân bằng quân sự so với Mỹ và các nước phương Tây. Đồng thời, Liên Xô thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình và tích cực ủng hộ phong trào cách mạng trên thế giới và các nước XHCN. Sau khoảng 30 năm khôi phục kinh tế, Liên Xô có nhiều biến đổi tích cực, đời sống nhân dân được cải thiện, xã hội ổn định và trình độ học vấn của người dân không ngừng nâng cao. Đặc biệt, Liên Xô trở thành trụ cột của các nước XHCN, là chỗ dựa cho phong trào cách mạng trên toàn thế giới và đã làm đảo lộn chiến lược phản cách mạng của Mỹ và đồng minh.

Xem thêm:  Soạn Sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu

1.3. Ý nghĩa:
Liên Xô trở thành trụ cột của các nước XHCN, đồng thời, ủng hộ phong trào cách mạng trên toàn thế giới. Đây không chỉ là sự sụp đổ của một mô hình CNXH không khoa học và không nhân văn, mà là một bước lùi của CNXH. Liên Xô đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử xây dựng CNXH và ứng nghiệm phát triển của loài người.

  1. Quá trình khủng hoảng và tan rã của Liên bang Xô viết:
    2.1. Bối cảnh lịch sử:
    Từ năm 1973, thế giới lâm vào cuộc khủng hoảng dầu mỏ. Để thoát ra khỏi cuộc khủng hoảng, các nước tư bản đã cải cách về kinh tế và chính trị. Tuy nhiên, Liên Xô đã chậm trong việc đề ra cải cách cần thiết, dẫn đến tình trạng khủng hoảng và suy thoái kinh tế.

2.2. Nội dung công cuộc cải tổ:
Liên Xô tiến hành cải tổ chính trị – xã hội để đạt mục tiêu sửa chữa những sai lầm trước đó và xây dựng một CNXH đúng bản chất và ý nghĩa nhân văn. Quá trình cải tổ bao gồm các cải cách chính trị, kinh tế và xã hội.

2.3. Kết quả:
Công cuộc cải tổ gặp nhiều khó khăn và bế tắc. Kinh tế Liên Xô suy sụp và dẫn đến suy thoái chính trị. Tình hình chính trị bất ổn, tệ nạn xã hội gia tăng và xung đột sắc tộc phổ biến. Cuối cùng, một cuộc đảo chính thất bại xảy ra vào năm 1991, dẫn đến sụp đổ của Đảng Cộng sản Liên Xô và chế độ XHCN ở Liên Xô.

Xem thêm:  Soạn Sử 9 Bài 17: Cách mạng Việt Nam trước khi Đảng Cộng sản ra đời

2.4. Nguyên nhân sụp đổ của chế độ XHCN ở Liên Xô và các nước Đông Âu:

  • Mô hình CNXH chưa khoa học và không nhân văn, không phù hợp với quy luật khách quan trên nhiều mặt.
  • Chậm sửa đổi trước biến động của tình hình thế giới.
  • Sai lầm và tha hoá của một số lãnh đạo đảng và nhà nước.
  • Hoạt động chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước.

Đây chỉ là sự sụp đổ của một mô hình CNXH chưa khoa học và nhân văn, không phải là sự sụp đổ của lý tưởng XHCN. Liên Xô có vai trò quan trọng trong lịch sử xây dựng CNXH và đóng góp vào phát triển của loài người.

Chủ đề 2: PTGPDT Ở Á, Phi, Mĩ La-tinh

  • Các giai đoạn phát triển.
  • Đặc điểm chung.
  • Nhận xét đặc điểm chung (quy mô, thành phần tham gia lãnh đạo, hình thức và khí thế đấu tranh).
  1. Các giai đoạn phát triển
  • Giai đoạn từ năm 1945 đến giữa những năm 60 của thế kỉ XX: Đấu tranh nhằm đập tan hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
  • Giai đoạn từ những năm 60 đến giữa những năm 70 của thế kỉ XX: Đấu tranh nhằm lật đổ ách thống trị của Tập đoàn Quốc Dân Đảng và giành độc lập dân tộc.
  • Giai đoạn từ giữa những năm 70 đến giữa những năm 90 của thế kỉ XX: Đấu tranh nhằm xóa bỏ chế độ phân biệt chủng tộc và đạt được độc lập dân tộc.
  1. Đặc điểm chung
  • Khu vực Đông Nam Á có dân số đông đúc, lao động dồi dào và lãnh thổ rộng lớn với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước trong khu vực này đều là thuộc địa hoặc nửa thuộc địa của các thế lực đế quốc.
  • Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước Đông Nam Á giành được độc lập dân tộc và bắt đầu công cuộc xây dựng đất nước để củng cố nền độc lập về kinh tế và chính trị.
  1. Nhận xét đặc điểm chung
  • Phong trào đấu tranh nổ ra mạnh mẽ ở hầu hết các nước thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, từ châu Á, châu Phi đến khu vực Mĩ La-tinh.
  • Thành phần tham gia lãnh đạo đa dạng, bao gồm công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức và tư sản dân tộc.
  • Hình thức và khí thế đấu tranh đa dạng, trong đó đấu tranh vũ trang là hình thức chủ yếu. Phong trào nổi lên mạnh mẽ, quyết liệt và dẫn đến sụp đổ hòan toàn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
Xem thêm:  Soạn Sử 9 Bài 22: Cao trào cách mạng tiến tới tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945

Chủ đề 3: Các nước châu Á (Trung Quốc)

  1. Tình hình chung (SGK):
  • Trước chiến tranh thế giới thứ hai, Trung Quốc là một đất nước bị đô hộ và chia cắt bởi các thế lực đế quốc.
  • Sau cuộc kháng chiến chống Nhật, Trung Quốc đạt được độc lập và tiến hành cải cách, phát triển kinh tế và chính trị.
  • Trung Quốc đã gia nhập tổ chức quốc tế và mở cửa với thế giới.
  1. Sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa:
  • Sau cuộc kháng chiến chống Nhật, Trung Quốc tiến hành nội chiến giữa Đảng Cộng sản và tập đoàn Quốc Dân Đảng.
  • Trung Quốc chiến thắng và Mao Trạch Đông đọc bản tuyên ngôn khai sinh nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa vào ngày 1 tháng 10 năm 1949.
  • Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc và châu Á.
  1. Công cuộc cải cách – mở cửa của Trung Quốc:
  • Từ năm 1959-1978, Trung Quốc đối mặt với biến động toàn diện và quyết định thực hiện đường lối cải cách.
  • Kinh tế Trung Quốc phát triển nhanh chóng, đời sống nhân dân cải thiện rõ rệt.
  • Trung Quốc thực hiện chính sách bình thường hóa quan hệ quốc tế và mở rộng hợp tác.
  • Trung Quốc đạt được nhiều thành tựu trong phát triển khoa học kỹ thuật, phóng tên lửa và thiết lập quan hệ tốt với các nước trong khu vực và trên thế giới.

Chủ đề 4: Các nước Đông Nam Á

I. Tình hình chung

  1. Trước chiến tranh thế giới thứ hai:
  • Hầu hết các nước Đông Nam Á đều là thuộc địa của các nước đế quốc.
  • Chiến tranh lan rộng toàn cầu, các nước Đông Nam Á bị Nhật chiếm đóng và gắn bóc tài nguyên.
  • Nhân dân các nước Đông Nam Á kháng chiến chống Nhật.
  1. Hiệp hội các nước Đông Nam Á – ASEAN (8/8/1967):
  • ASEAN được thành lập trong bối cảnh thế giới đang quốc tế hoá cao độ.
  • Mục tiêu hoạt động của ASEAN là phát triển kinh tế và văn hoá thông qua hợp tác chung.
  • ASEAN tuân thủ các nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, giải quyết tranh chấp bằng hòa bình và hợp tác cùng phát triển.

Tổng kết

Qua những chủ đề trên, ta thấy rằng các nước Đông Nam Á đã có những phát triển đáng kể trong lịch sử. Việc hợp tác và cùng nhau xây dựng khu vực mạnh mẽ là mục tiêu của ASEAN. Việt Nam đã gia nhập ASEAN và quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực đang ngày càng được cải thiện và phát triển.